
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ký tên cho
Cụm từ "sign for" có nguồn gốc từ những ngày đầu của thương mại và vận tải. Vào thời điểm đó, những người vận chuyển và chuyển phát nhanh sẽ vận chuyển hàng hóa và bưu kiện từ nơi này đến nơi khác với một khoản phí. Những mặt hàng này sẽ được giao cho người nhận theo những điều kiện cụ thể và có sự đồng ý của cả người gửi và người nhận, được cả hai bên ký làm bằng chứng nhận hàng. Thuật ngữ "sign for" ban đầu dùng để chỉ người sẽ ký tên của họ để xác nhận đã nhận được bưu kiện, ký như một hình thức đồng ý với nội dung của bưu kiện và các điều khoản và giá cả liên quan theo thỏa thuận của cả người gửi và người vận chuyển. Thực hành này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1700 và tiếp tục trong suốt những năm 1800 và kéo dài đến tận những năm 1900. Khi công nghệ phát triển, việc sử dụng "sign for" đã mở rộng để bao gồm nhiều dịch vụ khác nhau, từ nhận thư đến nhận bưu kiện từ hệ thống tủ đựng bưu kiện. Thuật ngữ này biểu thị sự chấp nhận của một người đối với gói hàng, đồng thời cũng có tác dụng như một biện pháp phòng ngừa an toàn cho mặt hàng được vận chuyển, đặc biệt là nếu có nguy cơ bị mất hoặc thất lạc. Tóm lại, biểu thức "sign for" ám chỉ hành động ký tên của một người như một hình thức xác nhận và chấp nhận nhận một gói hàng, và nó vẫn có liên quan cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau như chuyển phát thư, dịch vụ bưu kiện và các giao dịch thương mại khác.
Người môi giới bất động sản đưa cho chúng tôi một tấm biển ghi "Đang bán" và chỉ cho chúng tôi đến ngôi nhà.
Tôi đi qua một biển báo có nội dung "Phía trước đang thi công" trên đường đi làm buổi sáng và chuẩn bị tinh thần cho sự chậm trễ.
Cửa hàng đặt biển báo "Giảm giá" ở cửa sổ để thu hút khách hàng.
Sân golf đã treo biển báo "Cấm xâm phạm" để cảnh báo những kẻ xâm nhập.
Chúng tôi nhìn thấy biển báo "Cấm đỗ xe" trên phố và tìm thấy bãi đậu xe gần đó.
Bệnh viện đã đặt biển báo "Khu vực yên tĩnh" ở khu vực bệnh nhân đang hồi phục.
Biển báo "Chỉ dành cho thành viên" của cửa hàng khiến tôi không thể vào trong giờ đóng cửa.
Nhà hàng đã dán biển báo có nội dung "Cảnh báo dị ứng: Có chứa các loại hạt" để thông báo cho những khách hàng bị dị ứng.
Con đường vận động tranh cử của chính trị gia này tràn ngập những biểu ngữ "Hãy bỏ phiếu cho tôi" hứa hẹn sự thay đổi.
Cửa hàng có biển báo "Khuyến mại có thời hạn" quảng bá đợt giảm giá mới nhất của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()