Ý nghĩa và cách sử dụng của từ silica gel trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng silica gel

silica gelnoun

gel silica

/ˈsɪlɪkə dʒel//ˈsɪlɪkə dʒel/

Nguồn gốc của từ vựng silica gel

Thuật ngữ "silica gel" dùng để chỉ vật liệu dạng hạt, màu trắng và tinh thể được sử dụng để hấp thụ độ ẩm trong nhiều sản phẩm khác nhau như bao bì, dược phẩm và đồ điện tử. Nó có nguồn gốc từ hợp chất hóa học silicon dioxide (SiO2), một nguyên tố thiết yếu có trong cát, một thành phần phổ biến trong lớp vỏ Trái đất. Tên "silica gel" là sự kết hợp của hai từ - "silica" và "gel". Silica thu được từ quá trình sản xuất silicon, chủ yếu thu được từ cát. Mặt khác, gel dùng để chỉ trạng thái rắn của các phân tử silica khô có cấu trúc ba chiều do sự hiện diện của nước bị giữ lại. Quy trình sản xuất silica gel bao gồm quá trình giải phóng dung dịch natri silicat, dung dịch này được rửa bằng axit để tạo điều kiện cho quá trình kết tủa SiO2 vô định hình. Sau khi rửa, các tinh thể kết tủa được sấy khô, dẫn đến sự hình thành silica gel. Các đặc tính độc đáo của silica gel, chẳng hạn như diện tích bề mặt lớn, phân bố kích thước hạt khác nhau và cấu trúc xốp cao, giúp nó hấp thụ hiệu quả độ ẩm từ không khí hoặc môi trường xung quanh. Tính chất này làm cho silica gel trở thành một chất phụ gia rất được ưa chuộng trong các ứng dụng hút ẩm, khi nó được thêm vào các sản phẩm như túi hút ẩm, chai lọ hoặc bao bì, để ngăn ngừa hư hỏng và thiệt hại do độ ẩm.

Ví dụ của từ vựng silica gelnamespace

  • The desiccant packets in the shoe box contain silica gel to absorb moisture and prevent mold growth.

    Các gói hút ẩm trong hộp đựng giày có chứa silica gel để hút ẩm và ngăn ngừa nấm mốc phát triển.

  • The manufacturer recommends adding a few small packets of silica gel to the flower arrangement to slow down the wilting process.

    Nhà sản xuất khuyến cáo nên thêm một vài gói nhỏ silica gel vào bình hoa để làm chậm quá trình héo.

  • The electronics store provides silica gel packets with the purchase of sensitive electronic devices to keep them dry and dust-free during shipping.

    Cửa hàng điện tử cung cấp các gói silica gel khi mua các thiết bị điện tử nhạy cảm để giữ chúng khô ráo và không có bụi trong quá trình vận chuyển.

  • When unpacking a new winter coat, it's a good idea to remove the silica gel packets and discard them to prevent the coat from smelling like moisture-absorbing material.

    Khi mở hộp một chiếc áo khoác mùa đông mới, bạn nên tháo bỏ các gói silica gel và vứt bỏ chúng để tránh áo khoác có mùi như vật liệu hút ẩm.

  • The pharmacy provides silica gel pouches with prescription medications to keep them fresh and prevent chemical reactions in humid environments.

    Nhà thuốc cung cấp túi đựng thuốc theo toa bằng silica gel để giữ thuốc luôn tươi và ngăn ngừa phản ứng hóa học trong môi trường ẩm ướt.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng silica gel


Bình luận ()