
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xưng hô lịch sự Ngài, Ông
Từ "sir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "seignur", có nghĩa là "lord" hoặc "chủ nhân". Vào thời trung cổ, "sir" là một danh hiệu tôn trọng dùng để gọi một quý tộc hoặc một hiệp sĩ. Nó cũng được dùng làm tiền tố để chỉ rằng một người nào đó xuất thân từ quý tộc hoặc có địa vị xã hội cao. Theo thời gian, việc sử dụng "sir" đã mở rộng để bao gồm các nghề nghiệp và chức sắc khác, chẳng hạn như thẩm phán, giáo sĩ và cựu sĩ quan quân đội. Ngày nay, "sir" thường được sử dụng như một thuật ngữ lịch sự để gọi một người, bất kể địa vị xã hội hoặc nghề nghiệp của họ. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như trong kinh doanh, luật pháp hoặc chính phủ. Mặc dù đã phát triển, nhưng tình cảm tôn trọng và kính trọng cơ bản gắn liền với thuật ngữ "sir" vẫn còn.
danh từ
(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng
don't sir me: xin đừng gọi tôi bằng ngài
ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh)
Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter: ngài Oan-tơ-Xcốt
ngoại động từ
gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
don't sir me: xin đừng gọi tôi bằng ngài
used as a polite way of addressing a man whose name you do not know, for example in a shop or restaurant
được sử dụng như một cách lịch sự để xưng hô với một người đàn ông mà bạn không biết tên, ví dụ như trong cửa hàng hoặc nhà hàng
Chào buổi sáng thưa ngài. Tôi có thể giúp bạn?
Ngài đã sẵn sàng yêu cầu chưa?
‘Cảm ơn bạn rất nhiều.’ ‘Không có chi, thưa ngài. Chúc một ngày tốt lành.'
used at the beginning of a formal business letter when you do not know the name of the man or people that you are dealing with
được sử dụng ở phần đầu của một bức thư kinh doanh trang trọng khi bạn không biết tên của người đàn ông hoặc những người mà bạn đang giao dịch
Thưa ông/quý ông
Thưa ông hoặc bà
a title that is used before the first name of a man who has received one of the highest British honours (= a knight), or before the first name of a baronet
một danh hiệu được sử dụng trước tên của một người đàn ông đã nhận được một trong những danh hiệu cao quý nhất của Anh (= một hiệp sĩ), hoặc trước tên của một nam tước
Ngài Paul McCartney
Cảm ơn ngài Paul.
used as a form of address to a man in a position of authority, especially in the armed forces
được sử dụng như một hình thức xưng hô với một người đàn ông ở vị trí quyền lực, đặc biệt là trong lực lượng vũ trang
‘Ngày mai hãy báo cáo cho tôi, hạ sĩ!’ ‘Vâng, thưa ngài!’
used as a form of address by children in school to a male teacher
được trẻ em trong trường sử dụng như một cách xưng hô với giáo viên nam
Làm ơn, thưa ông, tôi có thể mở cửa sổ được không?
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()