
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nóng bỏng
"Sizzling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sislian", dùng để chỉ âm thanh rít, tương tự như âm thanh của thức ăn đang chiên. Theo thời gian, "sislian" phát triển thành "sizzle", và hậu tố "-ing" được thêm vào để tạo ra động từ "sizzling," mô tả cụ thể âm thanh và hành động của thứ gì đó đang chiên hoặc cháy, tạo ra âm thanh rít nóng, sắc nhọn. Mối liên hệ giữa âm thanh và hình ảnh trực quan của thức ăn nóng, đang chiên khiến "sizzling" trở thành một từ gợi cảm và mô tả.
danh từ
(thông tục) tiếng xèo xèo
fat sizzles in the pan: mỡ xèo xèo trong chảo
nội động từ
xèo xèo
fat sizzles in the pan: mỡ xèo xèo trong chảo
very hot
rất nóng
nhiệt độ mùa hè nóng nực
Miếng bít tết trên vỉ nướng xèo xèo khi đầu bếp nêm muối và hạt tiêu.
Chiếc chảo trên bếp kêu xèo xèo khi hành tây và tỏi được xào trong dầu nóng.
Fajitas xèo xèo trong chảo khi được khuấy cùng với ớt chuông và gia vị.
Thịt xông khói xèo xèo trong chảo rán trong khi mùi thơm của bữa sáng lan tỏa khắp nhà.
very exciting
rất thú vị
một cuộc tình nồng nàn
Anh ấy đã giao 13 con át chủ bài nóng bỏng trong suốt trận đấu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()