
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nghiêng
Từ "skew" có nguồn gốc từ một từ tiếng Na Uy cổ "skjá", có nghĩa là "oblique" hoặc "aslant". Từ này đã đi vào tiếng Anh trung đại thông qua các phương ngữ Scandinavia đã xâm nhập vào Anh trong Thời đại Viking. Theo cách sử dụng ban đầu, "skew" dùng để chỉ vị trí nghiêng hoặc nghiêng của một vật thể. Ý nghĩa này vẫn không đổi trong suốt lịch sử của nó. Tuy nhiên, ý nghĩa thứ cấp của nó đã phát triển theo thời gian. Thuật ngữ "skew" hiện cũng được sử dụng để mô tả một khái niệm toán học hoặc đồ họa liên quan đến một góc hoặc hướng cụ thể. Trong hình học, độ nghiêng dùng để chỉ các đường thẳng không song song và không giao nhau, được ứng dụng trong hình học ba chiều như đại số tuyến tính hoặc hình học không gian. Trong đồ họa máy tính, độ nghiêng được sử dụng trong hiệu chỉnh phối cảnh cùng với độ nghiêng hoặc độ xoắn của hình ảnh hai chiều, giúp biến đổi hình dạng trong khi vẫn duy trì các đặc tính hình học cơ bản của nó. Từ "skew" cũng có nghĩa bóng, chẳng hạn như "skewed priorities" hoặc "skewed viewpoints". Cách sử dụng ẩn dụ của nó gợi ý đến các biện pháp tu từ bị bóp méo hoặc các góc nhìn kỳ lạ, không theo quy ước gây ra sự sai lệch so với góc nhìn chuẩn. Tóm lại, từ "skew" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và theo thời gian đã mở rộng nghĩa của nó để bao gồm các tham chiếu trong toán học và đồ họa máy tính, trong khi nó vẫn duy trì nghĩa đen ban đầu của nó là một vị trí nghiêng, xiên.
tính từ
nghiêng, xiên
skew line: đường xiên
(toán học) ghềnh
skew curve: đường ghềnh;
skew ruled surface: mặt kẻ ghềnh
(toán học) đối xứng lệch
skew determinant: định thức đối xứng lệch
danh từ
mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
skew line: đường xiên
gạch đá gá ở đầu hồi
skew curve: đường ghềnh;
skew ruled surface: mặt kẻ ghềnh
to change or influence something with the result that it is not accurate, fair, normal, etc.
thay đổi hoặc gây ảnh hưởng đến điều gì đó dẫn đến kết quả là nó không chính xác, công bằng, bình thường, v.v.
làm lệch số liệu thống kê
Đầu bếp xiên đều tôm, rau và dứa vào que trước khi nướng.
Gió làm lá cờ lệch sang bên trái, khiến nó trông méo mó.
Kết quả của cuộc thăm dò ý kiến bị sai lệch do lỗi trong phương pháp lấy mẫu.
Cú đánh của cầu thủ bóng rổ lệch sang phải và trượt khỏi rổ.
to move or lie at an angle, especially in a position that is not normal
di chuyển hoặc nằm nghiêng một góc, đặc biệt là ở một vị trí không bình thường
Bóng bị lệch đi một góc phải.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()