Ý nghĩa và cách sử dụng của từ skinner trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng skinner

skinnernoun

người lột da

/ˈskɪnə(r)//ˈskɪnər/

Nguồn gốc của từ vựng skinner

Thuật ngữ "skinner" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scinian", có nghĩa là "lột hoặc lột da". Ban đầu, một người lột da dùng để chỉ một người làm việc với da động vật, chẳng hạn như thuộc da, xử lý hoặc làm đồ da như thắt lưng, giày dép và yên ngựa. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để bao hàm các ý nghĩa khác, bao gồm một người lột hoặc lột vỏ cây, lá hoặc các vật liệu thực vật khác. Trong một số trường hợp, một người lột da cũng có thể dùng để chỉ một người đàm phán hoặc tranh cãi, như thể "lột" các lập luận của phe đối lập. Ngày nay, từ này thường được liên kết với loạt trò chơi điện tử "Skinner" hoặc chính trị gia người Ireland thế kỷ 20, Thomas F. Skinner. Mặc dù có nhiều cách sử dụng khác nhau, khái niệm cốt lõi là lột hoặc lột lớp phủ vẫn là sợi chỉ kết nối các ý nghĩa khác nhau của từ này.

Tóm tắt từ vựng skinner

type danh từ

meaningngười lột da thú

meaningngười buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông

meaning(từ lóng) kẻ lừa đảo

Ví dụ của từ vựng skinnernamespace

  • The researcher was a prominent Skinnerian, who believed in the principles of operant conditioning and the use ofSkinner boxes to train animals to respond to stimuli.

    Nhà nghiên cứu này là một người theo chủ nghĩa Skinner nổi tiếng, người tin vào các nguyên tắc của điều kiện hóa tác động và việc sử dụng hộp Skinner để huấn luyện động vật phản ứng với các kích thích.

  • The Skinnerian approach advocated rewards and positive reinforcement to train animals and encourage desired behaviors.

    Phương pháp của Skinner ủng hộ việc khen thưởng và củng cố tích cực để huấn luyện động vật và khuyến khích các hành vi mong muốn.

  • The Skinnerian phenomenon demonstrated how animals could learn complex responses through repeated reinforcement, such as pressing a lever to receive food.

    Hiện tượng Skinnerian chứng minh cách động vật có thể học được những phản ứng phức tạp thông qua sự củng cố lặp đi lặp lại, chẳng hạn như nhấn cần gạt để nhận thức ăn.

  • The Skinnerian theories encouraged psychologists to design learning environments that utilized rewards to shape behavior and increase advantageous habits.

    Các lý thuyết của Skinner khuyến khích các nhà tâm lý học thiết kế môi trường học tập sử dụng phần thưởng để định hình hành vi và tăng cường các thói quen có lợi.

  • The teacher employed Skinnerian learning techniques to train her students, such as delivering consequences in the form of points or stickers for correct answers.

    Giáo viên đã sử dụng các phương pháp học tập của Skinner để đào tạo học sinh, chẳng hạn như đưa ra hậu quả dưới dạng điểm hoặc nhãn dán cho những câu trả lời đúng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng skinner


Bình luận ()