Ý nghĩa và cách sử dụng của từ skirting board trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng skirting board

skirting boardnoun

ván chân tường

/ˈskɜːtɪŋ bɔːd//ˈskɜːrtɪŋ bɔːrd/

Nguồn gốc của từ vựng skirting board

Thuật ngữ "skirting board" có nguồn gốc từ những năm 1800 ở Anh, nơi nó thay thế cho thiết kế trước đó của các dải bảo vệ bằng gỗ được gọi là "quadrants". Các góc phần tư này có hình dạng giống như một phần tư quả cam và được sử dụng để che mối nối giữa tường và sàn nhà. Lý do cho sự đổi mới này là để giải quyết các vấn đề với thiết kế góc phần tư cũ, vốn dễ bị hư hỏng và hỏng hóc do trọng lượng của đồ nội thất đè lên chúng. Mặt khác, ván chân tường có thiết kế rộng hơn, phẳng hơn giúp lắp đặt dễ dàng hơn và bảo vệ tốt hơn khỏi tình trạng hao mòn. Bản thân thuật ngữ "skirting board" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của các từ: "skirt" dùng để chỉ lớp phủ bảo vệ xung quanh mép dưới của một cấu trúc, chẳng hạn như mép váy hoặc mép tường, trong khi "board" chỉ đơn giản mô tả vật liệu tạo nên nó, thường là gỗ cứng hoặc gỗ mềm. Ngày nay, ván chân tường là một đặc điểm phổ biến trong các ngôi nhà và tòa nhà trên khắp thế giới, vừa có chức năng trang trí vừa có chức năng bảo vệ tường khỏi bị hư hại và tạo thêm nét phong cách cho thiết kế tổng thể.

Ví dụ của từ vựng skirting boardnamespace

  • The carpenter installed new skirting boards along the perimeter of the room to provide a neat finish to the walls.

    Người thợ mộc đã lắp những tấm ván chân tường mới dọc theo chu vi của căn phòng để tạo nên vẻ đẹp gọn gàng cho các bức tường.

  • The skirting boards in the living room needed painting to match the newly chosen wall color.

    Ván chân tường ở phòng khách cần được sơn lại cho phù hợp với màu tường mới chọn.

  • The skirting boards were damaged in the hallway after the dog knocked into them repeatedly.

    Ván chân tường ở hành lang bị hư hỏng sau khi con chó liên tục húc vào chúng.

  • The real estate agent pointed out the scuffed and peeling skirting boards as a factor in the lower price of the house.

    Người môi giới bất động sản chỉ ra rằng ván chân tường bị trầy xước và bong tróc là một yếu tố khiến giá ngôi nhà thấp hơn.

  • The DIY enthusiast sanded and varnished the skirting boards to restore their original luster.

    Người đam mê tự làm đã chà nhám và đánh vecni cho ván chân tường để khôi phục lại độ bóng ban đầu của chúng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng skirting board


Bình luận ()