Ý nghĩa và cách sử dụng của từ skulduggery trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng skulduggery

skulduggerynoun

trò lừa bịp

/skʌlˈdʌɡəri//skʌlˈdʌɡəri/

Nguồn gốc của từ vựng skulduggery

Từ "skulduggery" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 ở Scotland, cụ thể là ở thị trấn đánh cá đông bắc Aberdeen. Từ này bắt nguồn từ phương ngữ "skuldruggery", là sự kết hợp của hai từ: "skul" có nghĩa là "underhanded" hoặc "lừa dối", và "druggeri" có nghĩa là "trade" hoặc "giao dịch". Ở Aberdeen, thuật ngữ "skulduggery" dùng để chỉ những hành vi gian dối mà các thương gia sử dụng trong ngành buôn bán cá. Những hành vi này bao gồm việc bí mật mua cá với giá thấp hơn, cân cá giả và tham gia vào các giao dịch gian lận. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả bất kỳ hoạt động gian dối hoặc lừa đảo nào nói chung và nó trở nên phổ biến trong các phương ngữ Scotland rộng hơn và cuối cùng lan sang tiếng Anh. Lần đầu tiên từ "skulduggery" được ghi chép lại trong văn học Anh là trong một tiểu thuyết của tác giả người Scotland Walter Scott vào năm 1820, trong đó từ này được dùng để mô tả các chiến thuật gian dối của một nhân vật trong một thỏa thuận kinh doanh. Ngày nay, từ này được dùng rộng rãi để mô tả bất kỳ hình thức lừa dối hoặc gian lận nào, thường mang hàm ý hài hước hoặc vui vẻ do ít được sử dụng bên ngoài Scotland. Tóm lại, nguồn gốc của từ "skulduggery" bắt nguồn từ phương ngữ Scotland và ám chỉ các hành vi gian dối trong kinh doanh, đặc biệt là trong ngành buôn bán cá. Từ đó, cách sử dụng từ này đã lan sang văn học Anh và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm tắt từ vựng skulduggery

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp

meaninghành động xấu xa hủ bại

Ví dụ của từ vựng skulduggerynamespace

  • While investigating the disputed election results, the politician uncovered several instances of blatant skulduggery.

    Trong khi điều tra kết quả bầu cử gây tranh cãi, chính trị gia này đã phát hiện ra một số trường hợp gian lận trắng trợn.

  • The rival company resorted to all sorts of skulduggery to try and sabotage our successful product launch.

    Công ty đối thủ đã dùng mọi thủ đoạn gian dối để cố gắng phá hoại buổi ra mắt sản phẩm thành công của chúng tôi.

  • The CEO was accused of engaging in skulduggery with shareholders' money, ultimately leading to his downfall in disgrace.

    Vị CEO này bị cáo buộc tham gia vào hành vi gian lận bằng tiền của các cổ đông, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ đáng xấu hổ của ông.

  • The government caught wind of the opposition party's skulduggery and called for an immediate investigation.

    Chính phủ đã phát hiện ra hành vi gian dối của đảng đối lập và kêu gọi mở cuộc điều tra ngay lập tức.

  • Suspicious tracts of land kept disappearing from the town council's records, raising questions of skulduggery from lesser reputed figures in the community.

    Những khu đất đáng ngờ liên tục biến mất khỏi hồ sơ của hội đồng thị trấn, làm dấy lên nghi vấn về hành vi gian dối của những nhân vật ít tiếng tăm trong cộng đồng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng skulduggery


Bình luận ()