Ý nghĩa và cách sử dụng của từ skyjacker trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng skyjacker

skyjackernoun

kẻ cướp trên trời

/ˈskaɪdʒækə(r)//ˈskaɪdʒækər/

Nguồn gốc của từ vựng skyjacker

Thuật ngữ "skyjacker" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 để chỉ những cá nhân xâm nhập trái phép vào máy bay phản lực thương mại đang bay, chiếm quyền điều khiển buồng lái với mục đích đòi tiền chuộc hoặc các nhượng bộ khác. Loại tội phạm này, còn được gọi là cướp bầu trời hoặc cướp máy bay, đã trở nên khét tiếng trong thời gian này vì nó gây ra mối đe dọa mới và đáng sợ đối với an ninh hàng không. Những kẻ không tặc, thường được mô tả trên phương tiện truyền thông là những kẻ tuyệt vọng và tuyệt vọng, đã gây ra nỗi sợ hãi và sự quan tâm tò mò trong công chúng, khiến thuật ngữ "skyjacker" trở thành một cách diễn đạt nổi bật và sống động để mô tả những tên tội phạm nguy hiểm này. Thuật ngữ "skyjacking" cũng được dùng để chỉ việc bắt giữ và thả hành khách để ứng phó với những sự cố này, làm nổi bật mức độ nghiêm trọng và nghiêm trọng của loại tội phạm này.

Ví dụ của từ vựng skyjackernamespace

  • The FBI is on the lookout for a notorious skyjacker who has been targeting commercial flights in the region over the past few months.

    Cục Điều tra Liên bang (FBI) đang truy tìm một tên không tặc khét tiếng, kẻ đã nhắm vào các chuyến bay thương mại trong khu vực trong vài tháng qua.

  • The skyjacker demanded a ransom of $5 million in exchange for the release of the hostages on board.

    Kẻ không tặc yêu cầu khoản tiền chuộc 5 triệu đô la để đổi lấy việc thả các con tin trên máy bay.

  • The airliner's passengers and crew were left terrified when the skyjacker suddenly leapt out of his seat and pulled out a knife.

    Hành khách và phi hành đoàn trên máy bay vô cùng kinh hãi khi tên không tặc bất ngờ nhảy ra khỏi ghế và rút dao ra.

  • The skyjacker's sudden attack left the flight crew scrambling to regain control of the aircraft.

    Cuộc tấn công bất ngờ của kẻ không tặc khiến phi hành đoàn phải vội vã giành lại quyền kiểm soát máy bay.

  • The skyjacker was arrested by police after a dramatic standoff on the tarmac, during which he held the hostages at gunpoint.

    Kẻ không tặc đã bị cảnh sát bắt giữ sau một cuộc giằng co kịch tính trên đường băng, trong đó hắn đã khống chế các con tin bằng súng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng skyjacker


Bình luận ()