
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Slack
Từ "slack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Trong tiếng Anh cổ, "slac" hoặc "slak" có nghĩa là "lazy" hoặc "nhàn rỗi", trong khi trong tiếng Na Uy cổ, "slaka" có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "thư giãn". Từ tiếng Anh hiện đại "slack" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "nhàn rỗi" hoặc "lãng phí thời gian". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 16, "slack" được dùng để mô tả thứ gì đó lỏng lẻo hoặc thiếu độ căng, chẳng hạn như dây thừng hoặc vải. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "slack" đã mang những ý nghĩa mới trong bối cảnh máy tính, quản lý dự án và các lĩnh vực khác. Ví dụ, "slack" có thể ám chỉ thời gian hoặc nguồn lực có sẵn giữa các nhiệm vụ hoặc dự án, hoặc có thể mô tả sự thiếu căng thẳng hoặc sức đề kháng trong một hệ thống hoặc quy trình. Mặc dù đã phát triển, từ "slack" vẫn gắn liền với nguồn gốc cổ xưa của nó, gợi lên những khái niệm về sự thư giãn, nhàn rỗi và cảm giác tự do.
tính từ
uể oải, chậm chạp
to haul in the slack: căng dây ra cho thẳng
chùng, lỏng
a slack rope: dây thừng chùng
to keep a slack hand (rein): buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc
to have a good slack: nghỉ một cách thoải mái
danh từ
phần dây chùng
to haul in the slack: căng dây ra cho thẳng
thời kỳ buôn bán ế ẩm
a slack rope: dây thừng chùng
to keep a slack hand (rein): buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
(thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi
to have a good slack: nghỉ một cách thoải mái
not stretched tight
không bị căng chặt
Cô ấy đang nhìn chằm chằm vào khoảng không, miệng mím lại.
Sợi dây đột nhiên buông lỏng.
cơ bắp chùng xuống
Hãy để dây cương lỏng lẻo.
not having many customers or sales; not busy
không có nhiều khách hàng hoặc doanh số bán hàng; không bận rộn
một thời kỳ nhàn nhã
Thứ Tư luôn luôn nhàn nhã.
nhu cầu thịt bò giảm
Việc kinh doanh đồ cổ vẫn ì ạch.
Cho đến nay, mùa này khá ảm đạm đối với các khách sạn địa phương.
not putting enough care, attention or energy into something and so not doing it well enough
không dành đủ sự quan tâm, chú ý hoặc năng lượng vào việc gì đó và do đó làm việc đó không đủ tốt
Gần đây anh ấy rất lười biếng trong công việc.
Kỷ luật trong lớp học rất lỏng lẻo.
Chúng tôi thua vì phòng ngự lỏng lẻo.
Cô biết gần đây cô rất lười đi nhà thờ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()