Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sledding trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sledding

sleddingnoun

trượt tuyết

/sledʒ//sledʒ/

Nguồn gốc của từ vựng sledding

Từ "sledding" bắt nguồn từ "slíðr" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một loại xe trượt tuyết bằng gỗ dùng để vận chuyển hàng hóa ở Scandinavia trong Thời đại Viking. Những người định cư Bắc Âu di cư đến Iceland vào thế kỷ thứ 9 đã mang theo từ này. Trong tiếng Anh trung đại, từ "sledde" xuất hiện vào đầu thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là xe trượt tuyết nhẹ có thanh trượt dùng để kéo hàng hóa nặng trên tuyết hoặc băng. Nó cũng được dùng để chở hành khách xuống những ngọn đồi tuyết cho mục đích giải trí. Vào thế kỷ 19, khi các sân trượt băng trong nhà trở nên phổ biến, thuật ngữ "xe trượt băng" xuất hiện để mô tả một phương tiện nhỏ hình xe trượt tuyết dùng để trượt trên băng. Cuối cùng, thuật ngữ "xe trượt băng" được rút ngắn thành "trượt băng", sau đó phát triển thành "trượt băng" và sau đó chỉ đơn giản là "trượt". Vào đầu thế kỷ 20, với sự phổ biến của các môn thể thao mùa đông, trượt tuyết bắt đầu không chỉ để chỉ việc trượt trên băng mà còn để chỉ việc trượt xuống những ngọn đồi phủ đầy tuyết. Thuật ngữ "sledding" là một dạng phái sinh của "slider", vì nó mô tả hành động trượt xuống một ngọn đồi phủ đầy tuyết trên một chiếc xe trượt tuyết. Ngày nay, trượt tuyết bao gồm nhiều hoạt động mùa đông khác nhau, từ lái xe trượt tuyết trên đường trượt tuyết đến trượt xuống một ngọn đồi phủ đầy tuyết trên một chiếc xe trượt tuyết, đĩa trượt hoặc ống trượt. Từ "slíðr" trong tiếng Bắc Âu cổ, trước đây dùng để chỉ một công cụ đơn giản để vận chuyển hàng hóa, giờ đây đã phát triển thành một trò tiêu khiển mùa đông thú vị được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.

Tóm tắt từ vựng sledding

type danh từ

meaningsự đi xe trượt tuyết

meaningđường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn

Ví dụ của từ vựng sleddingnamespace

  • She spent the afternoon sledding down the snowy hill with her friends.

    Cô ấy dành buổi chiều để trượt tuyết xuống ngọn đồi tuyết cùng bạn bè.

  • The children eagerly waited for the snow to fall so they could go sledding in the park.

    Những đứa trẻ háo hức chờ tuyết rơi để có thể đi trượt tuyết trong công viên.

  • They bundled up in their warmest clothes and headed out for a day of sledding on the nearby mountainside.

    Họ mặc những bộ quần áo ấm nhất và đi trượt tuyết cả ngày trên sườn núi gần đó.

  • The family had so much fun sledding together that they didn't want the snow to stop falling.

    Cả gia đình đã vui vẻ trượt tuyết cùng nhau đến nỗi họ không muốn tuyết ngừng rơi.

  • After a long day of sledding, they all tiredly trudged back to the house, laughing and joking the whole way.

    Sau một ngày dài trượt tuyết, tất cả mọi người mệt mỏi lê bước trở về nhà, cười đùa suốt dọc đường.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sledding


Bình luận ()