Định nghĩa của từ sleeping bag

Phát âm từ vựng sleeping bag

sleeping bagnoun

túi ngủ

//

Định nghĩa của từ <b>sleeping bag</b>

Nguồn gốc của từ vựng sleeping bag

Thuật ngữ "sleeping bag" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, kết hợp các từ "sleeping" và "bag". Khái niệm về một chiếc giường cách nhiệt, di động để sử dụng ngoài trời xuất hiện vào giữa những năm 1800, với các phiên bản đầu tiên là chăn hoặc bao tải đơn giản. Khi vật liệu và kỹ thuật sản xuất phát triển, thuật ngữ "sleeping bag" trở nên phổ biến hơn, mô tả những chiếc túi chuyên dụng này được thiết kế để giữ ấm và thoải mái trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại.

Ví dụ của từ vựng sleeping bagnamespace

meaning

a warm lined padded bag to sleep in, especially when camping.

một túi đệm lót ấm áp để ngủ, đặc biệt là khi cắm trại.

  • Emily tucked herself into her cozy sleeping bag for the night, ready for a good night's sleep in the great outdoors.

    Emily chui vào túi ngủ ấm áp của mình để chuẩn bị cho một đêm ngon giấc ngoài trời tuyệt vời.

  • The group of campers huddled around the campfire, sharing stories and s'mores before settling into their sleeping bags for the night.

    Nhóm trại viên tụ tập quanh đống lửa trại, kể chuyện và ăn bánh quy s'mores trước khi chui vào túi ngủ để nghỉ đêm.

  • In the early morning hours, Matt unzipped his sleeping bag and gazed up at the starry sky, feeling grateful for the comfort and warmth it provided throughout the chilly night.

    Vào sáng sớm, Matt mở khóa túi ngủ và ngắm nhìn bầu trời đầy sao, cảm thấy biết ơn vì sự thoải mái và ấm áp mà nó mang lại trong suốt đêm lạnh giá.

  • After a long day of hiking, Amanda eagerly crawled into her sleeping bag, relishing the opportunity to relax and unwind.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Amanda háo hức chui vào túi ngủ, tận hưởng cơ hội được thư giãn và nghỉ ngơi.

  • Jake Zippered himself into his sleeping bag at the base camp, feeling excited for the challenges and adventures that awaited him in the upcoming days.

    Jake chui vào túi ngủ ở trại căn cứ, cảm thấy háo hức trước những thử thách và cuộc phiêu lưu đang chờ đợi anh trong những ngày sắp tới.


Bình luận ()