Ý nghĩa và cách sử dụng của từ smarmy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng smarmy

smarmyadjective

Smarmy

/ˈsmɑːmi//ˈsmɑːrmi/

Nguồn gốc của từ vựng smarmy

"Smirky" và "smarmy" đều bắt nguồn từ "smeer", phát triển thành "smirch", có nghĩa là bôi nhọ hoặc làm bẩn. "Smirk" xuất hiện vào thế kỷ 16, mô tả một nụ cười ranh mãnh hoặc tự mãn. "Smirky" và "smarmy" sau đó theo sau, cả hai đều mang ý nghĩa không chân thành. "Smirky" ám chỉ thái độ tự mãn hoặc giả tạo, trong khi "smarmy" ám chỉ sự nịnh hót quá mức hoặc một sự quyến rũ bóng bẩy, khó chịu.

Tóm tắt từ vựng smarmy

type tính từ

meaning(thông tục) xun xoe, nịnh nọt

Ví dụ của từ vựng smarmynamespace

  • The salesman oozed smarmy charm as he tried to convince me to sign the contract.

    Người bán hàng tỏ ra rất quyến rũ khi cố gắng thuyết phục tôi ký hợp đồng.

  • Her smarmy flattery made me uneasy, and I wondered what she really wanted.

    Lời nịnh hót của cô ấy khiến tôi thấy không thoải mái, và tôi tự hỏi cô ấy thực sự muốn gì.

  • The politician delivered a smarmy speech, full of platitudes and empty promises.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu nịnh hót, đầy những lời sáo rỗng và lời hứa suông.

  • The host of the talk show was notorious for his smarmy interviews that left guests feeling uncomfortable.

    Người dẫn chương trình trò chuyện này nổi tiếng với những cuộc phỏng vấn nịnh hót khiến khách mời cảm thấy không thoải mái.

  • His smarmy smile made me suspect that he was hiding something.

    Nụ cười nịnh nọt của anh ta khiến tôi nghi ngờ rằng anh ta đang che giấu điều gì đó.


Bình luận ()