Ý nghĩa và cách sử dụng của từ smegma trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng smegma

smegmanoun

chất bẩn

/ˈsmeɡmə//ˈsmeɡmə/

Nguồn gốc của từ vựng smegma

Từ "smegma" dùng để chỉ một chất tự nhiên có trong các nếp da bao quanh bộ phận sinh dục nam và nữ. Ở nam giới, chất này có trong bao quy đầu của dương vật và dưới quy đầu, trong khi ở phụ nữ, chất này có trong môi âm hộ và bề mặt bên trong của âm hộ. Bã nhờn là hỗn hợp của các tế bào da chết, dầu và vi khuẩn có thể tích tụ và dẫn đến kích ứng, mùi hôi và nhiễm trùng ở một số cá nhân. Nguồn gốc của thuật ngữ "smegma" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "smegma," có nghĩa là "smear" hoặc "tiết dịch". Tên y khoa của nó trong tiếng Latin là "smegma felis," có nghĩa là "tiết dịch của mèo", do kết cấu tương tự như chất tiết bã nhờn có trong mắt và tai của mèo. Mặc dù có tên gọi lạ lẫm và hơi khó nghe, nhưng smegma là hiện tượng tự nhiên và vô hại ở con người, và việc vệ sinh đúng cách có thể giúp kiểm soát mọi vấn đề sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến sự tích tụ của nó.

Tóm tắt từ vựng smegma

type danh từ

meaning(y học) bựa sinh dục

Ví dụ của từ vựng smegmanamespace

  • Men who neglect proper hygiene in the genital area may develop smegma, a buildup of dead skin cells and oil under the foreskin or around the vaginal opening.

    Nam giới không vệ sinh vùng kín đúng cách có thể bị tích tụ smegma, một dạng tế bào da chết và dầu dưới bao quy đầu hoặc xung quanh lỗ âm đạo.

  • Smegma can lead to infertility, urinary tract infections, and other sexually transmitted diseases if left untreated.

    Nếu không được điều trị, tình trạng bám bẩn có thể dẫn đến vô sinh, nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

  • The accumulation of smegma can interfere with sexual function by causing discomfort and reducing sensitivity.

    Sự tích tụ của chất bẩn có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục bằng cách gây khó chịu và giảm độ nhạy cảm.

  • To prevent the buildup of smegma, it is recommended to clean the genital area regularly and retract the foreskin (in uncircumcised menduring hygiene routines.

    Để ngăn ngừa sự tích tụ của chất bẩn, nên vệ sinh vùng sinh dục thường xuyên và kéo bao quy đầu xuống (ở những người không cắt bao quy đầu trong quá trình vệ sinh).

  • Ignoring proper hygiene can result in an unpleasant odor due to the bacterial growth that thrives on the excess skin and oil found in smegma.

    Việc không vệ sinh đúng cách có thể gây ra mùi khó chịu do vi khuẩn phát triển mạnh trên da thừa và dầu thừa có trong chất bẩn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng smegma


Bình luận ()