
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khói
Từ "smoky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smēoc", có nghĩa là "khói". Đây là một nguồn gốc đơn giản và dễ hiểu, phản ánh mối liên hệ trực tiếp giữa từ và nghĩa của nó. Hậu tố "y" là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh thường biểu thị một tính từ, chỉ ra thứ gì đó được đặc trưng bởi sự hiện diện của khói. Điều này thể hiện rõ trong các từ khác như "rainy", "windy" và "snowy", tất cả đều mô tả các điều kiện liên quan đến các yếu tố tương ứng của chúng.
tính từ
toả khói, đầy khói
a smoky fire: lửa lắm khói
a smoky city: một thành phố đầy khói
ám khói, đen vì khói
a smoky wall: tường ám khói
như khói
smoky haze: sương mù như khói
full of smoke
đầy khói
bầu không khí đầy khói
quán rượu đầy khói
producing a lot of smoke
tạo ra nhiều khói
một ngọn lửa đầy khói
tasting or smelling like smoke
nếm hoặc có mùi như khói
hương vị khói
having the colour or appearance of smoke
có màu sắc hoặc sự xuất hiện của khói
kính màu xanh khói
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()