
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhòe
Nguồn gốc của từ "smudge" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smōð", có nghĩa là "stain" hoặc "dấu". Từ này phát triển từ một gốc tiếng Đức trước đó, "smug-, smugdan", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "bôi bẩn". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "smādge" hoặc "smaught" được sử dụng để mô tả một vết, vết bẩn hoặc vết bẩn, thường được tạo ra bằng đất, bồ hóng hoặc các chất khác. Ý nghĩa này của từ này tiếp tục trong tiếng Anh hiện đại ban đầu. Khi việc sử dụng nến và hương trở nên phổ biến hơn trong các nghi lễ tôn giáo, một ý nghĩa mới cho "smudge" đã xuất hiện. Vào thế kỷ 18, "smudging" được dùng để chỉ hành động thổi tắt hoặc dập tắt nến hoặc ngọn lửa khác bằng khói hoặc các chất có mùi khó chịu, chẳng hạn như trước đây người ta thổi khói thuốc lá và khói lưu huỳnh vào người để xua đuổi tà ma. Hành động này thường được thực hiện như một phần của nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, thuật ngữ "smudge" cũng được áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau. Vào đầu thế kỷ 20, "smudge" được dùng để mô tả hình ảnh mờ hoặc không rõ nét. Ngày nay, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong thể thao, chẳng hạn như trong cụm từ "smudge pot,", một thiết bị mà nông dân sử dụng để xua đuổi sương giá. Trong cách sử dụng hiện đại, "smudge" thường dùng để chỉ vết mực nhòe trên giấy, dấu vân tay hoặc các vết bẩn hoặc vết hằn khác trên bề mặt.
danh từ ((cũng) smutch)
lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
this ink smudges easily: mực này dễ nhoè
vết bẩn, vết dơ
đường mờ, dấu vết mờ mờ
ngoại động từ ((cũng) smutch)
làm bẩn, làm dơ; làm nhoè
this ink smudges easily: mực này dễ nhoè
làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)
Sau khi cầm tờ giấy, tôi vô tình làm nhòe mực.
Những ngón tay của em tôi đã làm bẩn khắp bức tường mới sơn.
Những dấu vân tay nhòe nhoẹt trên cửa sổ làm che khuất tầm nhìn bên ngoài.
Chiếc gương trong phòng tắm bị bám đầy vết bẩn từ những người qua đường.
Tôi đã thử lau sạch vết bẩn trên màn hình TV nhưng hình ảnh vẫn hơi mờ.
Vết nhòe trên bức ảnh rất mờ và khiến tôi không thể nhìn rõ chủ thể.
Tôi không thể ngừng làm nhòe son môi bằng tay áo sơ mi.
Khi tôi để cốc cà phê trên bệ bếp, nó để lại một vết bẩn trên bề mặt trắng bên dưới.
Bản báo cáo có lỗi, có một số dòng bị gạch bỏ hoặc bị nhòe do chữ viết xấu.
Mực từ bút để lại vết bẩn trên bìa sổ, làm hỏng vẻ ngoài nguyên sơ của nó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()