
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giật
Nguồn gốc của từ "snatch" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ "snatchen" được dùng để mô tả hành động đột nhiên nắm hoặc giật lấy thứ gì đó, thường là bằng lực hoặc tốc độ. Từ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "snacan", có nghĩa là "to seize, snatch, or take quickly." Từ tiếng Anh cổ được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "snak-", có nghĩa là "to snatch" hoặc "bắt giữ". Việc sử dụng từ "snatch" để mô tả một động tác cụ thể trong đấu vật hoặc võ thuật có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi các môn thể thao này bắt đầu trở nên phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây. Trong bối cảnh này, "snatch" dùng để chỉ động tác mà đối thủ bị ném hoặc kéo xuống đất một cách nhanh chóng và dữ dội. Các hàm ý và liên tưởng của từ "snatch" cũng đã phát triển theo thời gian. Ngoài ý nghĩa vật lý, động từ "to snatch" giờ đây cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả các hành động nhanh chóng hoặc mạnh mẽ, chẳng hạn như "snatching" chiến thắng từ thất bại hoặc "snatching" một món hời trong một cuộc bán hàng. Nhìn chung, từ "snatch" có lịch sử phong phú bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và việc tiếp tục sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại phản ánh giá trị thực tế và chiến lược của nó trong cả bối cảnh vật lý và nghĩa bóng.
danh từ
cái nắm lấy, cái vồ lấy
to snatch an opportunity: nắm lấy thời cơ
to snatch a quick meal: tranh thủ ăn nhanh
to snatch victory out of defeat: dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
(số nhiều) đoạn, khúc
to overhear snatches of conversation: nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện
thời gian ngắn, một lúc, một lát
a snatch of sleep: giấc ngủ chợp đi một lát
to work by snatches: làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)
động từ
nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì)
to snatch an opportunity: nắm lấy thời cơ
to snatch a quick meal: tranh thủ ăn nhanh
to snatch victory out of defeat: dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc
to overhear snatches of conversation: nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện
to take something quickly and often rudely or roughly
lấy cái gì đó một cách nhanh chóng và thường thô lỗ hoặc thô bạo
Cô cố giật lấy khẩu súng từ tay anh ta.
Gordon chộp lấy áo khoác và rời khỏi phòng.
Này các em! Tất cả đều không được giật!
Cô ấy gần như giật lấy lá thư từ tay tôi.
Cô nhảy dựng lên, chộp lấy túi xách của mình.
Cô giật tay lại.
to take somebody/something away from a person or place, especially by force
lấy ai/cái gì ra khỏi một người hoặc một địa điểm, đặc biệt là bằng vũ lực
Những kẻ đột kích đã giật 100 đô la từ máy tính tiền.
Đứa bé bị bắt khỏi xe của bố mẹ.
Ai đó đã cố gắng giật ví của cô ấy.
to take or get something quickly, especially because you do not have much time
lấy hoặc lấy cái gì đó một cách nhanh chóng, đặc biệt là vì bạn không có nhiều thời gian
Tôi đã cố gắng chợp mắt được một giờ.
Đội đã giành được chiến thắng kịch tính ở phút cuối cùng của trận đấu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()