
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quả cầu tuyết
Từ "snowball" là một từ ghép, kết hợp giữa "snow" và "ball". Nguồn gốc của "snow" không chắc chắn, nhưng có khả năng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *snēwaz. "Ball" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "balla", có liên quan đến tiếng Na Uy cổ "bolli", có nghĩa là "một vật tròn". Mặc dù nghĩa của từ này rất rõ ràng - một quả cầu tuyết - nhưng lịch sử của nó cho thấy cách đơn giản và tự nhiên mà con người kết hợp các từ để mô tả các vật thể và khái niệm mới.
danh từ
hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
bánh putđinh táo
động từ
ném (nhau) bằng hòn tuyết
a ball that you make out of snow to throw at somebody/something in a game
một quả bóng bạn làm từ tuyết để ném vào ai đó/thứ gì đó trong trò chơi
trận đấu bóng tuyết
Trẻ em đang ném những quả cầu tuyết vào các phương tiện giao thông đi qua.
a situation that develops more and more quickly as it continues
một tình huống phát triển ngày càng nhanh hơn khi nó tiếp tục
Tất cả sự công khai này đã có tác động như quả cầu tuyết đến doanh số bán album mới nhất của họ.
a drink that is a mixture of lemonade and a liqueur (= a strong, sweet alcoholic drink) made with eggs
đồ uống là hỗn hợp của nước chanh và rượu mùi (= đồ uống có cồn mạnh, ngọt) được làm bằng trứng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()