
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngâm
Từ "soak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụ thể, nó bắt nguồn từ "sokiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "nhúng hoặc nhúng". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "sack", có nghĩa là một vật chứa. Trong tiếng Anh cổ, từ "soak" (viết là "sōcan") có nghĩa là "nhúng hoặc làm ướt" và thường được dùng kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "water" hoặc "fire", để mô tả hành động nhúng một thứ gì đó vào chất lỏng. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi thành "soak" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng được bão hòa hoàn toàn hoặc được đổ đầy chất lỏng. Ngày nay, "soak" có thể được dùng như một động từ hoặc tính từ và thường được dùng trong các cụm từ như "soak up" (hấp thụ hoặc tiếp nhận) hoặc "soaked to the bone" (cực kỳ ướt).
danh từ
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
rain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi
the fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng
(từ lóng) bữa chè chén
ngoại động từ
ngâm, nhúng
rain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi
the fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
làm ướt đẫm
(từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ
to put something in liquid for a time so that it becomes completely wet; to become completely wet in this way
đặt cái gì đó vào chất lỏng trong một thời gian để nó trở nên ướt hoàn toàn; trở nên ướt hoàn toàn theo cách này
Mình thường ngâm đậu qua đêm.
Nếu bạn ngâm khăn trải bàn trước khi giặt, các vết bẩn sẽ bong ra.
Anh ta nhúng miếng vải vào xăng.
Để quả mơ ngâm trong 20 phút.
Tôi sẽ đi và ngâm mình trong bồn tắm.
Ngâm quần áo trong nước lạnh.
to make somebody/something completely wet
làm cho ai/cái gì bị ướt hoàn toàn
Một cơn mưa bất chợt làm ướt đẫm người xem.
to enter or pass through something
đi vào hoặc đi qua cái gì đó
Máu đã thấm qua lớp băng.
Nước mưa thấm qua từng lớp áo.
Nước nhỏ giọt khỏi bàn và thấm vào thảm.
to obtain a lot of money from somebody by making them pay very high taxes or prices
nhận được nhiều tiền từ ai đó bằng cách bắt họ phải trả thuế hoặc giá rất cao
Anh ta bị buộc tội làm ướt khách hàng của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()