
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tỉnh táo
"Soberly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sober", có nghĩa là "nghiêm túc, nghiêm túc, ôn hòa". Nguồn gốc của từ này nằm trong tiếng Latin "sobrius", có nghĩa là "không say, tỉnh táo, ôn hòa". Mối liên hệ này với sobriety, có nghĩa là "không say", đã dẫn đến việc "soberly" được sử dụng để mô tả trạng thái nghiêm túc và nghiêm túc trong suy nghĩ và hành động.
phó từ
xem sober
soberly dressed-ăn mặc nhã nhặn
in a serious and sensible way
một cách nghiêm túc và hợp lý
Bản báo cáo kể lại một cách tỉnh táo những sự thật đằng sau vụ tấn công.
Sau một đêm tiệc tùng dài, nhóm rời khỏi câu lạc bộ trong trạng thái tỉnh táo, đầu óc minh mẫn và có tinh thần trách nhiệm.
Vị thẩm phán đưa ra bản án một cách tỉnh táo và không hề có dấu hiệu của sự ràng buộc về mặt cảm xúc.
Người dẫn chương trình đưa tin về vụ tai nạn xe hơi thương tâm một cách tỉnh táo và vô cùng nhạy cảm, thừa nhận sự mất mát về sinh mạng.
Bất chấp sự hỗn loạn và hỗn loạn của cuộc họp, tổng thống đã phát biểu trước đám đông một cách tỉnh táo và đầy uy quyền, đưa ra lập luận cho các đề xuất của mình.
in a way that is plain and not bright
một cách đơn giản và không sáng sủa
Anh ấy ăn mặc lịch sự.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()