Ý nghĩa và cách sử dụng của từ spay trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng spay

spayverb

triệt sản

/speɪ//speɪ/

Nguồn gốc của từ vựng spay

Từ "spay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và đã phát triển qua nhiều thế kỷ. Vào thế kỷ 14, động từ "espaier" dùng để chỉ hành động cắt tỉa hoặc cắt bỏ một thứ gì đó, chẳng hạn như cành cây. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là "space" hoặc "phòng". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "spay" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh phẫu thuật, cụ thể là khi đề cập đến quy trình thú y trong đó buồng trứng của động vật cái bị cắt bỏ hoặc triệt sản. Quy trình này nhằm mục đích giảm tình trạng sinh sản không mong muốn và ngăn ngừa một số vấn đề sức khỏe ở động vật. Từ đó, thuật ngữ "spay" đã được đưa vào tiếng Anh hiện đại, cụ thể là ám chỉ việc phẫu thuật thay đổi bộ phận sinh dục của động vật cái để ngăn ngừa sinh sản. Ồ, ai mà biết được nguồn gốc của từ "spay" lại... lan rộng đến vậy?

Tóm tắt từ vựng spay

type ngoại động từ

meaningcắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)

Ví dụ của từ vựng spaynamespace

  • The vet recommended that I spay my female dog to prevent unwanted pregnancies and reduce the risks of certain cancers.

    Bác sĩ thú y khuyên tôi nên triệt sản cho chó cái để tránh mang thai ngoài ý muốn và giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

  • After careful consideration, I decided to have my cat spayed before she could go into heat and potentially attract unwanted male cats.

    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi quyết định triệt sản cho mèo trước khi nó động dục và có khả năng thu hút những con mèo đực không mong muốn.

  • The shelter offered a spaying program for female dogs and cats to help reduce the number of strays and overpopulation in the area.

    Nơi trú ẩn này cung cấp chương trình triệt sản cho chó và mèo cái nhằm giúp giảm số lượng chó hoang và tình trạng quá tải ở khu vực này.

  • Before moving to a new city, I made sure to spay my female dog as a part of my responsibilities as a pet owner and to follow the local laws.

    Trước khi chuyển đến thành phố mới, tôi đã đảm bảo triệt sản cho chó cái của mình như một phần trách nhiệm của một người nuôi thú cưng và tuân thủ luật pháp địa phương.

  • Spaying is a routine procedure that can be performed under anesthesia, and recovery time for some animals is as short as a few days.

    Triệt sản là một thủ thuật thường quy có thể được thực hiện khi gây mê và thời gian phục hồi của một số loài động vật chỉ mất vài ngày.


Bình luận ()