
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
biện hộ đặc biệt
Thuật ngữ "special pleading" thường đề cập đến một lập luận được đưa ra cụ thể để bảo vệ một trường hợp hoặc vị trí cụ thể, thay vì đại diện cho một nguyên tắc rộng hơn hoặc chung hơn. Trong bối cảnh pháp lý, biện hộ đặc biệt thường được sử dụng để mô tả một lập luận tập trung quá hẹp và thiếu bằng chứng hoặc bối cảnh cần thiết để hỗ trợ nó. Khái niệm này bắt nguồn từ truyền thống luật chung, trong đó các thẩm phán và luật sư thường đưa ra phán quyết dựa trên các sự kiện cụ thể của một vụ án thay vì dựa vào các nguyên tắc chung hơn của luật. Theo thời gian, khi các hệ thống pháp luật trở nên chính thức và được mã hóa hơn, việc sử dụng biện hộ đặc biệt trở nên ít phổ biến hơn và hiện nay nói chung không được các cơ quan pháp lý khuyến khích như một phương tiện để trình bày các lập luận rõ ràng và thuyết phục. Nói tóm lại, biện hộ đặc biệt là một cụm từ được sử dụng để chỉ trích các lập luận yếu hoặc quá hẹp không cung cấp đủ cơ sở pháp lý cho một khiếu nại cụ thể.
Luật sư của bị đơn đã đưa ra lời biện hộ đặc biệt về quyền tự vệ, khẳng định rằng thân chủ của mình đã sử dụng vũ lực để đáp trả mối đe dọa.
Những người chỉ trích cáo buộc chính trị gia này đã đưa ra lời biện hộ đặc biệt bằng cách áp đặt những hạn chế không cần thiết chỉ đối với một số ngành công nghiệp và nhân khẩu học nhất định.
Sau khi bị phát hiện đạo văn trong công trình học thuật của mình, tác giả đã đưa ra lời biện hộ đặc biệt rằng mình đã vô tình sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi rõ nguồn.
Đội ngũ tiếp thị của công ty đã đưa ra lý do đặc biệt cho việc tăng giá trong thời kỳ suy thoái kinh tế, với lập luận rằng sản phẩm của họ là độc đáo và có nhu cầu cao.
Việc bác sĩ phẫu thuật bí mật giải quyết vụ kiện sơ suất y khoa đã làm dấy lên những cáo buộc về biện hộ đặc biệt, vì có vẻ như bệnh nhân được đối xử ưu tiên do địa vị xã hội hoặc mối quan hệ trước đó với bác sĩ.
Một số nhà triết học cho rằng thuyết tương đối đạo đức là một hình thức biện hộ đặc biệt, vì nó ngụ ý rằng niềm tin hoặc giá trị của một số người có giá trị hơn những người khác.
Huấn luyện viên của vận động viên đã đề xuất một lời biện hộ đặc biệt về những tình tiết giảm nhẹ, thừa nhận rằng thành tích kém cỏi của cầu thủ trong một trận đấu gần đây là do ảnh hưởng của chấn thương.
Quyết định chọn một thành viên trong gia đình vào vai chính của đạo diễn đã bị chỉ trích là một hình thức biện hộ đặc biệt, ủng hộ chủ nghĩa gia đình trị hơn là tài năng thực sự và tính khách quan.
Một số nhà khoa học đã cáo buộc đồng nghiệp của họ tham gia vào việc biện hộ đặc biệt bằng cách diễn giải dữ liệu một cách có chọn lọc để hỗ trợ cho giả thuyết của họ, thay vì cung cấp phân tích khách quan.
Chiến dịch chính trị này phải đối mặt với cáo buộc biện hộ đặc biệt khi người ta tiết lộ rằng họ đã nhận được khoản tài trợ lớn từ một nhà tài trợ có ảnh hưởng ngay sau khi hứa sẽ ủng hộ một đề xuất chính sách cụ thể.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()