Ý nghĩa và cách sử dụng của từ spermatozoon trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng spermatozoon

spermatozoonnoun

tinh trùng

/ˌspɜːmətəˈzəʊən//ˌspɜːrmətəˈzəʊən/

Nguồn gốc của từ vựng spermatozoon

Thuật ngữ "spermatozoon" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "sperma" có nghĩa là hạt giống hoặc tinh trùng và "zoon" có nghĩa là động vật. Thuật ngữ này được nhà giải phẫu học và nhà tự nhiên học người Pháp Félix Archimède Henri Forestier đặt ra lần đầu tiên vào năm 1844. Forestier lấy thuật ngữ này từ các từ tiếng Hy Lạp để mô tả cấu trúc và chức năng vi mô của tế bào sinh sản nam, có chức năng thụ tinh cho tế bào trứng để sinh ra con cái. Trước khi Forestier đưa ra thuật ngữ này, tế bào được gọi bằng nhiều thuật ngữ khác nhau, chẳng hạn như "animalcule" hoặc "tế bào tinh trùng". Tuy nhiên, thuật ngữ "spermatozoon" của Forestier đã được chấp nhận rộng rãi và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ chuẩn được sử dụng trong các tài liệu khoa học và y tế để mô tả giao tử đực. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và vẫn là thuật ngữ khoa học được chấp nhận cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng spermatozoon

type danh từ, số nhiều spematozoa

meaning(sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm)

Ví dụ của từ vựng spermatozoonnamespace

  • After being produced in the testes, millions of spermatozoa are transported through the male reproductive system in hopes of reaching and fertilizing an egg.

    Sau khi được sản xuất ở tinh hoàn, hàng triệu tinh trùng được vận chuyển qua hệ thống sinh sản của nam giới với hy vọng đến được và thụ tinh với trứng.

  • Under a microscope, the long, whip-like tails of spermatozoa can be seen propelling them swiftly through the female reproductive tract.

    Dưới kính hiển vi, có thể thấy những chiếc đuôi dài giống như roi của tinh trùng đang đẩy chúng nhanh chóng qua đường sinh sản của con cái.

  • During sexual arousal, the testes produce larger quantities of spermatozoa in anticipation of potential conception.

    Trong quá trình kích thích tình dục, tinh hoàn sản xuất ra nhiều tinh trùng hơn để chuẩn bị cho khả năng thụ thai.

  • Spermatozoa are produced continuously throughout a man's reproductive life, with the majority undergoing programmed cell death or being reabsorbed by the body.

    Tinh trùng được sản xuất liên tục trong suốt cuộc đời sinh sản của nam giới, phần lớn trải qua quá trình chết tế bào theo chương trình hoặc được cơ thể hấp thụ lại.

  • Medical research has shown that certain chemicals and environmental factors can negatively affect the number and quality of spermatozoa, potentially leading to infertility.

    Nghiên cứu y khoa đã chỉ ra rằng một số hóa chất và yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng tiêu cực đến số lượng và chất lượng tinh trùng, có khả năng dẫn đến vô sinh.


Bình luận ()