Ý nghĩa và cách sử dụng của từ spiny anteater trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng spiny anteater

spiny anteaternoun

thú ăn kiến ​​gai

/ˌspaɪni ˈæntiːtə(r)//ˌspaɪni ˈæntiːtər/

Nguồn gốc của từ vựng spiny anteater

Từ "spiny anteater" dùng để chỉ một loài thú ăn kiến ​​cụ thể, có tên khoa học là echidna. Thuật ngữ "spiny" được dùng để mô tả đặc điểm vật lý độc đáo của bộ lông của loài động vật này, được bao phủ bởi hàng nghìn chiếc gai giúp bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi. Những chiếc gai này thực chất là những sợi lông đã biến đổi và có thể dài tới vài cm. Thuật ngữ phổ biến "anteater" bắt nguồn từ cách những loài động vật này ăn, vì nguồn dinh dưỡng chính của chúng là kiến ​​và mối. Chúng có lưỡi dài, dính, có thể dài tới 40 cm, chúng dùng lưỡi này để moi con mồi ra khỏi những không gian chật hẹp. Họ khoa học của những loài động vật này là Mirogulidae, và chúng có nguồn gốc từ nhiều vùng khác nhau của Úc, New Guinea và các đảo lân cận. Do đặc điểm dễ nhận biết và thói quen hấp dẫn, những loài thú ăn kiến ​​có gai này, còn được gọi là echidna, đã thu hút sự chú ý và tò mò của mọi người trên khắp thế giới.

Ví dụ của từ vựng spiny anteaternamespace

  • The spiny anteater, also known as the hairy anteater or thick-tailed anteater, is native to South America and is easily identifiable by the prickly hairs covering its body.

    Thú ăn kiến ​​gai, còn được gọi là thú ăn kiến ​​lông hoặc thú ăn kiến ​​đuôi dày, có nguồn gốc từ Nam Mỹ và dễ dàng nhận dạng bằng lớp lông gai bao phủ cơ thể.

  • Spiny anteaters use their long, sticky tongues, which can extend more than two feet out of their mouths, to capture ants and termites from their mounds.

    Tê tê gai sử dụng chiếc lưỡi dài và dính, có thể kéo dài hơn hai feet ra khỏi miệng, để bắt kiến ​​và mối từ tổ của chúng.

  • These anteaters have thick, muscular tails that can be up to a third of their body length, which they use to balance and help them climb trees.

    Những loài tê tê này có đuôi dày, cơ bắp, có thể dài tới một phần ba chiều dài cơ thể, chúng dùng đuôi để giữ thăng bằng và trèo cây.

  • Spiny anteaters are generally solitary animals and have poor eyesight, relying instead on their keen sense of smell to locate food sources.

    Thú ăn kiến ​​gai thường là loài động vật sống đơn độc và có thị lực kém, thay vào đó chúng dựa vào khứu giác nhạy bén để xác định nguồn thức ăn.

  • They are well-adapted to their environment, with spines on their backs that serve as a natural defense against predators such as jaguars and eagles.

    Chúng thích nghi tốt với môi trường, có gai trên lưng đóng vai trò phòng thủ tự nhiên chống lại các loài săn mồi như báo đốm và đại bàng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng spiny anteater


Bình luận ()