Ý nghĩa và cách sử dụng của từ split screen trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng split screen

split screennoun

màn hình chia đôi

/ˌsplɪt ˈskriːn//ˌsplɪt ˈskriːn/

Nguồn gốc của từ vựng split screen

Thuật ngữ "split screen" bắt nguồn từ thế giới điện ảnh trong những năm 1950 và 1960 khi các kỹ thuật đa máy quay tiên tiến cho phép các nhà làm phim trình bày hai hoặc nhiều hình ảnh cùng lúc trên một màn hình duy nhất. Kỹ thuật này, được gọi là "tỷ lệ X-lib" hoặc "hình trong hình", thường được sử dụng trong các chương trình phát sóng tin tức và phim tài liệu để hiển thị cảnh quay song song của các sự kiện liên quan. Thuật ngữ "split screen" trở nên phổ biến vào những năm 1970 với sự ra đời của công nghệ video, cho phép đạt được hiệu ứng tương tự dễ dàng và tiết kiệm hơn. Các dự án video như sự kiện thể thao và chương trình trò chuyện bắt đầu kết hợp màn hình chia đôi để hiển thị nhiều luồng hành động, diễn giả hoặc góc nhìn cùng lúc. Kể từ đó, màn hình chia đôi đã trở thành một tính năng phổ biến trong nhiều dạng phương tiện truyền thông video và hình ảnh, chẳng hạn như phim, truyền hình và phần mềm đồ họa máy tính. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để giới thiệu các khía cạnh khác nhau của một cảnh, cung cấp các so sánh hoặc hiển thị các nguồn cấp dữ liệu khác nhau trong thiết lập nhiều máy quay. Thuật ngữ "split screen" đã trở thành một cụm từ nổi tiếng đến mức nó được sử dụng phổ biến, thậm chí vượt ra ngoài bối cảnh ban đầu của nó trong sản xuất video.

Ví dụ của từ vựng split screennamespace

  • In the action-packed movie, the split screen displayed the protagonist's chase through the city on one side while showcasing the villain's sprawling lair on the other.

    Trong bộ phim hành động này, màn hình chia đôi hiển thị cảnh nhân vật chính rượt đuổi qua thành phố ở một bên trong khi hang ổ rộng lớn của kẻ phản diện ở bên kia.

  • The news broadcast used a split screen to simultaneously showcase the weather forecast and breaking news updates.

    Bản tin sử dụng màn hình chia đôi để đồng thời hiển thị dự báo thời tiết và tin tức mới nhất.

  • During the suspenseful scene, the split screen revealed the antagonist's devious plan unfolding on one side while the hero tried to prevent it on the other.

    Trong cảnh quay hồi hộp, màn hình chia đôi cho thấy kế hoạch gian xảo của nhân vật phản diện đang diễn ra ở một bên trong khi nhân vật chính cố gắng ngăn chặn kế hoạch đó ở bên kia.

  • The TV show used a split screen to compare and contrast two different philosophical approaches in separate parts of the world.

    Chương trình truyền hình này sử dụng màn hình chia đôi để so sánh và đối chiếu hai cách tiếp cận triết học khác nhau ở hai nơi khác nhau trên thế giới.

  • In the cooking show, the split screen allowed the host to demonstrate multiple food preparation techniques at once.

    Trong chương trình nấu ăn, màn hình chia đôi cho phép người dẫn chương trình trình diễn nhiều kỹ thuật chế biến thực phẩm cùng một lúc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng split screen


Bình luận ()