Ý nghĩa và cách sử dụng của từ squirt gun trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng squirt gun

squirt gunnoun

súng phun nước

/ˈskwɜːt ɡʌn//ˈskwɜːrt ɡʌn/

Nguồn gốc của từ vựng squirt gun

Thuật ngữ "squirt gun" là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả súng nước đồ chơi. Nguồn gốc của từ "squirt" có từ cuối những năm 1800 khi nó ám chỉ hành động bắn ra một luồng chất lỏng nhỏ từ một thùng chứa. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả các thiết bị cầm tay mà nông dân sử dụng để phun nước lên cây trồng hoặc để người giúp việc lau sạch bề mặt ướt. Đến đầu những năm 1900, thuật ngữ "squirt gun" đã có một ý nghĩa mới và được dùng để mô tả một khẩu súng đồ chơi chứa đầy nước. Đồ chơi này được tiếp thị như một cách thú vị để trẻ em chơi với nước trong những ngày hè nóng nực. Súng phun nước trở thành một món đồ chơi phổ biến vào những năm 1950 và vẫn là một vật dụng được yêu thích trong nhiều hộ gia đình cho đến ngày nay. Theo thời gian, súng phun nước đã phát triển, với các phiên bản hiện đại được làm bằng nhựa và được thiết kế để bắn xa hơn với lực mạnh hơn. Tóm lại, thuật ngữ "squirt gun" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 để mô tả một thiết bị dùng để phun chất lỏng, và đến đầu những năm 1900, nó đã gắn liền với súng nước đồ chơi để giải trí cho trẻ em. Ngày nay, nó vẫn là biểu tượng phổ biến của niềm vui mùa hè thời thơ ấu.

Ví dụ của từ vựng squirt gunnamespace

  • The kids giggled as they aimed their squirt guns at each other during water balloon fights on a hot summer day.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi chĩa súng phun nước vào nhau trong cuộc chiến bóng nước vào một ngày hè nóng nực.

  • My little brother couldn't wait to use his new water squirt gun on our dog, who loved playing fetch with a wet ball.

    Em trai tôi rất háo hức được dùng khẩu súng phun nước mới của mình để bắn vào chú chó của chúng tôi, vì nó rất thích chơi trò ném bắt với quả bóng ướt.

  • The park was filled with happy sounds of laughter and splashing as children squirted each other with their colorful toy squirt guns.

    Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ và tiếng té nước khi trẻ em dùng súng phun nước đồ chơi nhiều màu sắc để bắn vào nhau.

  • On family vacations, we shared our water guns with the smaller children, squirting them from afar to keep them cool in the harsh sun.

    Trong những kỳ nghỉ gia đình, chúng tôi thường chia sẻ súng nước với những đứa trẻ nhỏ hơn, phun nước từ xa để chúng mát mẻ dưới ánh nắng gay gắt.

  • My daughter loved squirting her stuffed animals with water, pretending they needed a refreshing shower to stay cool during playtime outside.

    Con gái tôi thích phun nước vào những con thú nhồi bông của mình, giả vờ như chúng cần tắm mát để giữ mát trong thời gian chơi ngoài trời.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng squirt gun


Bình luận ()