
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự ổn định
Nguồn gốc của từ "stability" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "stabilitas", có nghĩa là "trạng thái cố định" hoặc "sự vững chắc". Từ này được triết gia La Mã cổ đại Seneca sử dụng trong các tác phẩm của mình để mô tả trạng thái ổn định về mặt cảm xúc và cân bằng về mặt tinh thần. Vào thời Trung cổ, từ tiếng Pháp "stabilité" xuất hiện, dựa trên gốc tiếng Latin "stabilitas". Từ này được sử dụng để mô tả khái niệm về sự kiên định về mặt tinh thần hoặc thần học, đặc biệt là trong bối cảnh của sự quan phòng của Chúa và sự ổn định của các chân lý tôn giáo. Từ tiếng Anh "stability" được sử dụng từ tiếng Pháp trung đại "estabilité", xuất hiện ở Anh trong thời kỳ Anh-Norman. Lúc đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh hạn chế hơn, cụ thể là ám chỉ sự vững chắc của các tòa nhà hoặc các công trình khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự ổn định, vì nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế và tâm lý học. Ngày nay, "stability" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau, từ hoạt động ổn định của hệ thống máy tính đến sự ổn định về mặt tâm lý của cá nhân. Bất kể ý nghĩa cụ thể của nó là gì, ý tưởng gốc về sự cố định, ổn định và vững chắc vẫn là một chủ đề không đổi trong nguồn gốc và sự phát triển của từ "stability."
danh từ
sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)
sự kiên định, sự kiên quyết
(vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
frequency stability: độ ổn định tần
muclear stability: tính bền của hạt nhân
Default
[sự, tính] ổn định
s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]
asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận
Sự ổn định của thị trường chứng khoán trong năm qua đã mang lại sự thoải mái cho các nhà đầu tư.
Suy thoái kinh tế gần đây đã đe dọa đến sự ổn định của nhiều doanh nghiệp nhỏ.
Những nỗ lực của chính phủ nhằm duy trì sự ổn định trong khu vực đã thành công trong việc giảm bạo lực.
Sự ổn định của khí hậu Trái Đất là điều cần thiết cho sự tồn tại của loài người.
Sự ổn định của tiền tệ rất quan trọng đối với hoạt động thương mại và kinh doanh quốc tế.
Sự ổn định về sức khỏe tinh thần của một người có vai trò quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của họ.
Sự ổn định của hệ thống chính trị đất nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì luật pháp và trật tự.
Sự ổn định của thị trường nhà ở đã làm tăng niềm tin của người tiêu dùng.
Sự ổn định của lưới điện có vai trò quan trọng đối với việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
Sự ổn định trong mối quan hệ giữa hai người là yếu tố quan trọng cho một cuộc hôn nhân lành mạnh và hạnh phúc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()