
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quầy hàng
Từ "stall" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ "stalli" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đứng yên" hoặc "phù hợp". Vào thế kỷ thứ 9, các chiến binh Viking sẽ "stali" ngựa của họ, đặt chúng ở một vị trí cụ thể để chiến đấu. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một trạm hoặc một nơi mà một thứ gì đó được đặt. Vào thế kỷ 16, từ này có một ý nghĩa mới, ám chỉ một bục hoặc gian hàng có mái che, thường được các thương gia hoặc người buôn bán sử dụng. Theo thời gian, thuật ngữ "stall" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc dừng lại hoặc dừng đột ngột, việc một người từ bỏ hoặc đầu hàng, và thậm chí là chuồng nhốt gia súc của một người nông dân. Mặc dù có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ "stall" vẫn gợi lên ý tưởng về một thứ gì đó được định vị hoặc đứng yên, thường là với mục đích hoặc ý định.
danh từ
chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng
ngăn (hầm mỏ than)
he could no longer stall off his creditors: hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa
quầy, bàn bày hàng
ngoại động từ
nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật)
ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn
he could no longer stall off his creditors: hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa
a table or small shop with an open front that people sell things from, especially at a market
một cái bàn hoặc cửa hàng nhỏ có mặt tiền rộng rãi để người ta bán đồ, đặc biệt là ở chợ
Anh ấy làm việc tại một gian hàng ở chợ ở Quảng trường.
Họ có một quầy bán cá ở chợ.
Đồ uống được bày bán ở các quầy hàng tạm bợ bên đường.
Anh ấy có một quầy bán hoa ở chợ.
Tôi đã mua con cá hồi này ở quầy bán cá ở chợ.
Ai sẽ đến quầy hàng vào giờ ăn trưa?
một gian hàng bán sách cũ
người đàn ông đằng sau quầy hàng
a section inside a farm building that is large enough for one animal to be kept in
một phần bên trong một tòa nhà trang trại đủ rộng để nuôi một con vật
Chúng tôi phải dọn chuồng và chải lông cho ngựa.
a small area in a room, surrounded by glass, walls, etc., that contains a shower or toilet
một khu vực nhỏ trong phòng, được bao quanh bởi kính, tường, v.v., có vòi sen hoặc nhà vệ sinh
một gian hàng phòng tắm
the seats that are nearest to the stage in a theatre
những chỗ ngồi gần sân khấu nhất trong rạp hát
hàng ghế đầu của quầy hàng
the seats at the front of a church where the choir (= singers) and priests sit
những chỗ ngồi ở phía trước của một nhà thờ nơi dàn hợp xướng (= ca sĩ) và các linh mục ngồi
a situation in which a vehicle’s engine suddenly stops because it is not getting enough power
tình huống động cơ của xe đột ngột dừng lại vì không nhận đủ công suất
a situation in which an aircraft loses speed and goes steeply downwards
tình huống máy bay mất tốc độ và lao thẳng xuống dưới
Máy bay rơi vào tình trạng chết máy.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()