Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stanza trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stanza

stanzanoun

khổ thơ

/ˈstænzə//ˈstænzə/

Nguồn gốc của từ vựng stanza

Từ "stanza" trong thơ ca ám chỉ một sự phân chia trong một bài thơ dài hơn, thường được đánh dấu bằng sự thay đổi về nhịp điệu, nhịp điệu hoặc cách gieo vần. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ nước Ý thời trung cổ, nơi mà từ "stanza" ban đầu có nghĩa là "room" hoặc "buồng thơ". Trong bối cảnh thơ ca, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một phần độc lập của một bài thơ có thể được coi là một loại "room" hoặc "chamber" trong cấu trúc lớn hơn của tác phẩm. Việc sử dụng từ này phản ánh cách mà thơ ca thường được sáng tác như một loại sáng tác âm nhạc hoặc kiến ​​trúc, với mỗi khổ thơ đóng vai trò là một đơn vị riêng biệt và độc lập trong cấu trúc tổng thể. Ngày nay, từ "stanza" được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về thơ ca trong giới hàn lâm và đại chúng, và nó vẫn là một công cụ có giá trị để mô tả cách thức tổ chức và cấu trúc của các bài thơ.

Tóm tắt từ vựng stanza

type danh từ

meaningđoạn thơ, khổ thơ

meaningXtăngxơ, thơ tứ tuyệt

Ví dụ của từ vựng stanzanamespace

  • The poet's composition is divided into four distinct stanzas, each highlighting a different aspect of love.

    Tác phẩm của nhà thơ được chia thành bốn khổ thơ riêng biệt, mỗi khổ thơ nêu bật một khía cạnh khác nhau của tình yêu.

  • The final stanza of the ballad introduces a sudden twist, leaving the reader pondering its meaning.

    Khổ thơ cuối của bài ballad mang đến một bước ngoặt bất ngờ, khiến người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa của nó.

  • In the third stanza, the speaker speaks of a cherished memory, evoking nostalgia in the reader.

    Ở khổ thơ thứ ba, người nói nhắc đến một kỷ niệm đáng trân trọng, gợi lên nỗi nhớ trong lòng người đọc.

  • The second stanza of the sonnet describes a vivid winter scene, contrasting with the words of love that follow.

    Khổ thơ thứ hai của bài thơ miêu tả quang cảnh mùa đông sống động, tương phản với những lời yêu thương theo sau.

  • The first stanza of the poem sets the tone for the entire piece, establishing the speaker's mood and emotions.

    Khổ thơ đầu tiên của bài thơ thiết lập giọng điệu cho toàn bộ bài thơ, thể hiện tâm trạng và cảm xúc của người nói.


Bình luận ()