Ý nghĩa và cách sử dụng của từ staple remover trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng staple remover

staple removernoun

dụng cụ tháo ghim

/ˈsteɪpl rɪmuːvə(r)//ˈsteɪpl rɪmuːvər/

Nguồn gốc của từ vựng staple remover

Thuật ngữ "staple remover" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi máy đánh chữ và thiết bị văn phòng được sử dụng rộng rãi. Những máy này được trang bị hệ thống đóng ghim để giữ nhiều trang lại với nhau, giúp việc quản lý tài liệu dễ dàng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, ghim bấm đôi khi gây ra thách thức trong quá trình xử lý tài liệu vì chúng có thể làm hỏng máy hoặc gây nguy hiểm cho người dùng. Điều này dẫn đến việc phát minh ra một thiết bị được thiết kế riêng để khắc phục những vấn đề này. Máy tháo ghim bấm là một công cụ cầm tay nhỏ dễ dàng tháo ghim bấm ra khỏi tài liệu, giúp tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ hư hỏng máy và thương tích cho người dùng. Nguồn gốc của thuật ngữ "staple remover" có thể bắt nguồn từ chức năng của chính thiết bị, vì nó tháo hoặc "gỡ" ghim bấm ra khỏi tài liệu. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong đơn xin cấp bằng sáng chế do Walter J. Connor nộp tại Hoa Kỳ vào năm 1945 cho "Máy tháo ghim bấm và dụng cụ mở kẹp giấy". Kể từ đó, thuật ngữ "staple remover" đã trở thành thuật ngữ phổ biến và được hiểu rộng rãi cho các thiết bị như vậy.

Ví dụ của từ vựng staple removernamespace

  • After a long day of work, she quickly reached for her staple remover to efficiently remove the staples from her pile of important documents.

    Sau một ngày làm việc dài, cô nhanh chóng với lấy dụng cụ tháo ghim để gỡ bỏ những chiếc ghim ra khỏi đống tài liệu quan trọng một cách hiệu quả.

  • The office supply store recommends carrying a staple remover as a staple accessory for all workspaces to ensure easy and hassle-free extraction of staples.

    Cửa hàng cung cấp văn phòng phẩm khuyên bạn nên mang theo dụng cụ tháo ghim như một phụ kiện tháo ghim cho mọi không gian làm việc để đảm bảo tháo ghim dễ dàng và không gặp rắc rối.

  • The real estate agent's staple remover was crucial for separating the contracts from their paper clips and staples during client negotiations.

    Dụng cụ tháo ghim của đại lý bất động sản đóng vai trò quan trọng trong việc tách hợp đồng khỏi kẹp giấy và ghim bấm trong quá trình đàm phán với khách hàng.

  • To prevent herself from getting frustrated with stubborn staples, she always kept her trusty staple remover within arm's reach.

    Để tránh phải bực bội với những chiếc ghim cứng đầu, cô luôn để dụng cụ tháo ghim trong tầm tay.

  • The librarian's staple remover must have been used a million times to help detach the staples from the library's vast collection of books.

    Dụng cụ tháo ghim của thủ thư chắc hẳn đã được sử dụng hàng triệu lần để giúp tháo ghim khỏi bộ sưu tập sách khổng lồ của thư viện.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng staple remover


Bình luận ()