
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kiên quyết
Từ "staunchly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stanh" có nghĩa là "strong" và "lic" có nghĩa là "ly". Ban đầu, từ "staunchly" dùng để chỉ thứ gì đó mạnh mẽ hoặc vững chắc. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để truyền tải cảm giác vững chắc, kiên định và sự ủng hộ không lay chuyển. Vào thế kỷ 16, từ "staunchly" bắt đầu được sử dụng để mô tả thứ gì đó kiên quyết, quyết tâm hoặc không lay chuyển trong lập trường hoặc ý kiến của mình. Ngày nay, "staunchly" thường được sử dụng để mô tả một người có niềm tin hoặc lập trường mạnh mẽ và không thể lay chuyển. Ví dụ: "She staunchly defended her decision to pursue a career in the arts." Từ "staunchly" thường được ghép với các từ khác như "opposed", "defended" hoặc "believed" để nhấn mạnh sức mạnh và niềm tin đằng sau một ý kiến hoặc hành động cụ thể.
phó từ
kín, khít
đáng tin cậy, trunh thành
vững chắc, chắc chắn
Những người ủng hộ trung thành của ứng cử viên đã kiên quyết bảo vệ hành động của ông, ngay cả khi phải đối mặt với nhiều lời chỉ trích.
Các sĩ quan cảnh sát kiên quyết bảo vệ quyết định sử dụng vũ lực của mình, nhấn mạnh rằng điều đó là cần thiết để ngăn chặn mối đe dọa lớn hơn.
Các nhà hoạt động nhân quyền kiên quyết phản đối dự luật do chính phủ đề xuất, với lý do nó vi phạm các quyền tự do cơ bản của công dân.
Vận động viên này kiên quyết phủ nhận mọi cáo buộc sử dụng doping, tuyên bố rằng cô luôn tuân thủ các quy tắc và thi đấu công bằng.
Những người bạn kiên quyết bảo vệ quyết định ở bên người mình yêu, ngay cả khi những người khác bỏ rơi họ trong thời điểm khó khăn.
Nhóm vận động này đã kiên trì vận động các chính sách về môi trường, nhấn mạnh rằng việc duy trì hành tinh cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng.
Những người lính cứu hỏa đã kiên cường chiến đấu với ngọn lửa dữ dội, bất chấp sự an toàn của bản thân để cứu người khác.
Vị thẩm phán kiên quyết duy trì luật pháp, từ chối khuất phục trước áp lực từ bên ngoài và duy trì phán quyết công bằng và vô tư.
Nhà khoa học kiên quyết bảo vệ phương pháp khoa học, bác bỏ mọi nỗ lực thay thế bằng chứng thực nghiệm bằng niềm tin chủ quan.
Người chủ vật nuôi kiên quyết bảo vệ người bạn lông lá của mình, khẳng định rằng con vật không có lỗi và xứng đáng được đối xử tử tế và nhân ái.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()