
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Hệ thống lái
Từ "steering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stēoran", có nghĩa là "chỉ đạo, hướng dẫn hoặc kiểm soát". Từ này liên quan đến từ "star", vì những nhà hàng hải đầu tiên dựa vào các vì sao để định hướng. Khái niệm "steering" phát triển từ việc điều khiển một con tàu bằng bánh lái thành điều khiển một phương tiện bằng bánh lái. Từ "steering" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13, làm nổi bật lịch sử lâu dài của nó trong lĩnh vực chỉ đạo và kiểm soát chuyển động.
danh từ
thiết bị lái
Vị thuyền trưởng đã lái con tàu an toàn qua vùng biển nguy hiểm của eo biển Bering.
Hệ thống lái trợ lực của xe giúp người lái dễ dàng di chuyển trong giao thông thành phố.
Phi công đã khéo léo điều khiển máy bay vượt qua địa hình đồi núi, tránh mọi nguy hiểm tiềm ẩn.
Thuyền trưởng du thuyền đã khéo léo lái chiếc thuyền vào kênh hẹp, bất chấp dòng nước chảy mạnh.
Khi thời tiết xấu đi, thuyền trưởng đã chỉ đạo con tàu thận trọng hơn, tránh mọi nguy hiểm tiềm ẩn.
Vô lăng của xe có cảm giác lỏng lẻo và phản ứng quá mức, khiến người lái khó điều khiển.
Vị thuyền trưởng đã khéo léo lái con tàu vào bến, tránh được mọi va chạm tiềm ẩn.
Do bánh lái bị hỏng nên thuyền trưởng buộc phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ cảng gần đó.
Người lái thuyền máy lái tàu một cách chính xác, giúp hành khách có thể thưởng ngoạn cảnh đẹp.
Vô lăng của xe có cảm giác cứng và nặng, đòi hỏi người lái phải dùng nhiều sức hơn để điều khiển.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()