Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stew trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stew

stewnoun

món thịt hầm

/stjuː//stuː/

Nguồn gốc của từ vựng stew

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (theo nghĩa là ‘vạc’): từ tiếng Pháp cổ estuve (liên quan đến estuver ‘nhiệt trong hơi nước’), có lẽ dựa trên tiếng Hy Lạp tuphos ‘khói, hơi nước’. Nghĩa của danh từ (giữa thế kỷ 18) xuất phát trực tiếp từ động từ (có từ cuối tiếng Anh trung đại).

Tóm tắt từ vựng stew

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)

meaningao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)

meaningbể nuôi trai

type động từ

meaninghầm, ninh (thịt...)

meaning(từ lóng) học gạo

meaning(nghĩa bóng) nong ngột ngạt

Ví dụ của từ vựng stewnamespace

  • The cold weather had us craving a hearty beef stew with tender carrots, onions, and potatoes cooked in a rich broth until the flavors melded together.

    Thời tiết lạnh khiến chúng tôi thèm món hầm thịt bò thịnh soạn với cà rốt mềm, hành tây và khoai tây nấu trong nước dùng đậm đà cho đến khi các hương vị hòa quyện vào nhau.

  • After a long day of hiking, we returned to our cabin and enjoyed a cozy dinner of deer stew, savory and spicy, that left us feeling warm and satisfied.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi trở về cabin của mình và thưởng thức bữa tối ấm cúng với món hầm hươu, vừa mặn vừa cay, khiến chúng tôi cảm thấy ấm áp và thỏa mãn.

  • The stew simmered on the stove all afternoon, filling the kitchen with an aroma that made our mouths water and our stomachs grumble.

    Món hầm được ninh trên bếp suốt buổi chiều, khiến căn bếp tràn ngập mùi thơm khiến chúng tôi thèm thuồng và bụng cồn cào.

  • The homemade chicken stew, thick and velvety, was the perfect comfort food on a dreary Sunday evening when we didn't feel like leaving the house.

    Món gà hầm tự làm, sánh và mịn, là món ăn hoàn hảo cho một buổi tối Chủ Nhật buồn tẻ khi chúng tôi không muốn ra khỏi nhà.

  • The lamb stew, flavored with garlic and thyme, was a family favorite and always requested for special occasions or when we wanted to indulge in a nostalgic meal.

    Món hầm thịt cừu, có hương vị tỏi và húng tây, là món ăn được cả gia đình yêu thích và luôn được yêu cầu trong những dịp đặc biệt hoặc khi chúng tôi muốn thưởng thức một bữa ăn hoài niệm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stew

Thành ngữ của từ vựng stew

get (yourself)/be in a stew (about/over something)
(informal)to become/feel very anxious or upset about something
  • There’s no point getting in a stew about it.

Bình luận ()