Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stewed trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stewed

stewedadjective

hầm

/stjuːd//stuːd/

Nguồn gốc của từ vựng stewed

Từ "stewed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stēowan," có nghĩa là "đun sôi" hoặc "ngâm". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*stēwōną." Ý nghĩa này phát triển theo thời gian để bao gồm ý tưởng nấu một thứ gì đó từ trong chất lỏng, thường có thêm gia vị và thảo mộc. Quá trình này đã tạo ra ý nghĩa hiện đại của "stewed," dùng để chỉ một món ăn được nấu theo cách này hoặc say xỉn.

Tóm tắt từ vựng stewed

type tính từ

meaninghầm nhừ, ninh nhừ

examplestewed fruit compôt: nước uống có quả ngâm

meaningđặc, đậm

examplestewed tea: nước trà đặc

Ví dụ của từ vựng stewednamespace

  • The beef in this stew has been cooked for several hours until it's perfectly stewed and tender.

    Thịt bò trong món hầm này được nấu trong nhiều giờ cho đến khi thịt bò chín hoàn hảo và mềm.

  • Simmer the vegetables in a flavorful broth until they're deliciously stewed and ready to serve.

    Đun nhỏ lửa rau trong nước dùng đậm đà cho đến khi chúng chín mềm và sẵn sàng để dùng.

  • After a long day of hiking, nothing tastes better than a hearty bowl of chicken stew that's been stewed to perfection.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, không gì ngon hơn một bát gà hầm thịnh soạn được hầm đến độ hoàn hảo.

  • The olives and capers in this stew provide a delightful briny flavor that's offset by the tender, stewed chicken.

    Ô liu và nụ bạch hoa trong món hầm này mang đến hương vị mặn tuyệt vời, hòa quyện với thịt gà hầm mềm.

  • This pot of beef and barley stew has been stewing all day, creating a rich, fragrant broth that will warm you up on a chilly evening.

    Nồi thịt bò hầm lúa mạch này được hầm cả ngày, tạo ra nước dùng thơm ngon, đậm đà giúp bạn ấm áp vào buổi tối lạnh giá.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stewed


Bình luận ()