Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stockbroker belt trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stockbroker belt

stockbroker beltnoun

vành đai môi giới chứng khoán

/ˈstɒkbrəʊkə belt//ˈstɑːkbrəʊkər belt/

Nguồn gốc của từ vựng stockbroker belt

Cụm từ "stockbroker belt" có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Vương quốc Anh để mô tả một số khu vực ngoại ô giàu có, nơi tập trung nhiều nhà môi giới chứng khoán, những người chuyên nghiệp tham gia vào việc mua và bán cổ phiếu. Những khu vực này, thường nằm trong và xung quanh London, nổi tiếng với các bất động sản cao cấp, câu lạc bộ độc quyền và các tiện nghi đắt tiền. Thuật ngữ "belt" ám chỉ thực tế là những khu phố này tạo thành một loạt các khu vực liền kề bao quanh thành phố, trông giống như một chiếc khóa thắt lưng. Một số Vành đai môi giới chứng khoán nổi tiếng nhất ở London bao gồm Chertsey, Weybridge và Reigate ở Surrey, cũng như Beaconsfield, High Wycombe và Marlow ở Buckinghamshire. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng ở các quốc gia khác có các vùng ngoại ô tập trung vào tài chính tương tự, chẳng hạn như "Hedge Fund Alley" ở Greenwich, Connecticut tại Hoa Kỳ.

Ví dụ của từ vựng stockbroker beltnamespace

  • The stockbroker belt around London's financial district is home to some of the most high-end restaurants and luxury shops in the city.

    Khu vực môi giới chứng khoán xung quanh khu tài chính của London là nơi có một số nhà hàng cao cấp và cửa hàng sang trọng nhất thành phố.

  • With its concentration of wealthy individuals, the stockbroker belt has become a prime target for marketing and advertising campaigns.

    Với sự tập trung của những cá nhân giàu có, khu vực môi giới chứng khoán đã trở thành mục tiêu chính cho các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo.

  • Many of the most prominent hedge funds and investment banks can be found in the stockbroker belt, making it a hub for financial expertise and innovation.

    Nhiều quỹ đầu cơ và ngân hàng đầu tư nổi tiếng nhất có thể được tìm thấy ở khu vực môi giới chứng khoán, khiến nơi đây trở thành trung tâm của chuyên môn tài chính và đổi mới.

  • As the stock market continues to soar, the stockbroker belt is seeing a surge in property values and real estate development.

    Khi thị trường chứng khoán tiếp tục tăng vọt, khu vực môi giới chứng khoán đang chứng kiến ​​sự gia tăng về giá trị bất động sản và phát triển bất động sản.

  • The stockbroker belt has a reputation for flashy luxury cars, with Bentleys, Ferraris, and Lamborghinis a common sight on its streets.

    Khu vực môi giới chứng khoán này nổi tiếng với những chiếc xe hơi sang trọng hào nhoáng, với những chiếc Bentley, Ferrari và Lamborghini thường thấy trên đường phố.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stockbroker belt


    Bình luận ()