Ý nghĩa và cách sử dụng của từ strapless trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng strapless

straplessadjective

không dây

/ˈstræpləs//ˈstræpləs/

Nguồn gốc của từ vựng strapless

Từ "strapless" trong bối cảnh thời trang ám chỉ những mặt hàng quần áo không có dây đeo vai hoặc cổ, chẳng hạn như váy hoặc áo. Phong cách này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là vào những năm 1920, do xu hướng thời trang thay đổi và những tiến bộ trong công nghệ. Trong những năm 1920, thời trang dành cho phụ nữ đã trải qua một cuộc chuyển đổi mang tính cách mạng khi các nhà thiết kế bắt đầu kết hợp nhiều phong cách hợp lý và hiện đại hơn. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là sự ra đời của đường viền váy ngắn hơn và đường viền cổ thấp hơn, cho phép phụ nữ khoe nhiều da thịt hơn và có vẻ ngoài tự do và quyền lực hơn. Tuy nhiên, những trang phục truyền thống như áo nịt ngực và phần eo bó sát đã ngăn cản phụ nữ hoàn toàn đón nhận phong cách mới này. Để giải quyết vấn đề này, các nhà thiết kế thời trang đã bắt đầu thử nghiệm các vật liệu và phương pháp xây dựng sáng tạo để tạo ra những trang phục có thể nâng đỡ cơ thể mà không hạn chế chuyển động của cơ thể. Kết quả là sự ra đời của áo ngực "không có thanh" và corset "boneless", cho phép để lộ hoàn toàn vai và cổ của phụ nữ. Thuật ngữ "strapless" nổi lên như một từ mô tả phổ biến cho những loại trang phục này, vì chúng được tiếp thị là có thể cung cấp sự hỗ trợ và cấu trúc cần thiết để phụ nữ thoải mái mặc váy và áo hở vai. Phong cách này không chỉ giúp phụ nữ thoải mái và tự tin hơn khi mặc trang phục mà còn giúp họ có được vẻ ngoài phóng khoáng và hiện đại hơn. Tóm lại, từ "strapless" trong thời trang dùng để chỉ những trang phục không có dây đeo vai hoặc cổ, xuất hiện do xu hướng thời trang thay đổi và những tiến bộ trong công nghệ vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là vào những năm 1920. Những trang phục này giúp phụ nữ có được vẻ ngoài phóng khoáng và hiện đại hơn mà không bị hạn chế bởi những trang phục truyền thống.

Tóm tắt từ vựng strapless

type tính từ

meaningkhông có dây buộc

meaningkhông có cầu vai (áo)

Ví dụ của từ vựng straplessnamespace

  • The bride wore a stunning strapless gown for her wedding, showing off her toned shoulders and creating a elegant silhouette.

    Cô dâu mặc một chiếc váy cưới tuyệt đẹp không quai, khoe bờ vai săn chắc và tạo nên vóc dáng thanh lịch.

  • The strapless evening dress hugged the model's curves beautifully, accentuating her natural waistline.

    Chiếc váy dạ hội trễ vai ôm sát đường cong của người mẫu, tôn lên vòng eo tự nhiên của cô.

  • The ballerina glided across the stage in a strapless leotard, her arms extending gracefully.

    Nữ diễn viên ba lê lướt nhẹ trên sân khấu trong bộ đồ liền thân không dây, hai cánh tay dang rộng một cách duyên dáng.

  • The wedding invitation requested that ladies wear strapless dresses or dresses with straps that could easily be removed.

    Lời mời đám cưới yêu cầu các cô gái phải mặc váy không quai hoặc váy có quai có thể tháo rời dễ dàng.

  • The strapless bikini top provided ample support for the swimmer's active lifestyle, allowing for full mobility during her workout.

    Áo bikini không dây hỗ trợ tối đa cho lối sống năng động của người bơi, cho phép họ di chuyển thoải mái trong quá trình tập luyện.


Bình luận ()