
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bị căng thẳng, bị ép, bị căng
Từ "stressed" bắt nguồn từ quá khứ phân từ của động từ "stress", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "strictus", có nghĩa là "tight" hoặc "kéo căng". Khái niệm "stress" là một lực vật lý được thiết lập đầu tiên, với sự mở rộng ẩn dụ về áp lực cảm xúc xuất hiện sau đó. Sự thay đổi ẩn dụ này xảy ra vào khoảng thế kỷ 17 và từ "stressed" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 như một cách để mô tả những tác động tâm lý của áp lực và căng thẳng.
danh từ
sự nhấn mạnh
to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì
(ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự
subjected to great stress: phải cố gắng nhiều
ngoại động từ
nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì
(kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
too anxious and tired to be able to relax
quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn
Anh cảm thấy rất căng thẳng và mệt mỏi.
Anh ấy đang căng thẳng về tiền bạc.
Cô cảm thấy quá căng thẳng và cần bình tĩnh lại.
Cô ấy chỉ đang khiến bản thân thêm căng thẳng mà thôi.
Bạn có bị căng thẳng không? Hãy nghỉ ngơi dưới ánh nắng mặt trời.
giám đốc điều hành kinh doanh căng thẳng
pronounced with emphasis
được phát âm với sự nhấn mạnh
that has had a lot of physical pressure put on it
điều đó đã gây ra rất nhiều áp lực về thể chất
kim loại căng thẳng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()