
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
áo vest dây
Thuật ngữ "string vest" là một thuật ngữ lóng phổ biến của Anh để chỉ một loại áo sơ mi nam thường được mặc vào giữa thế kỷ 20. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó xuất phát từ biệt danh được đặt cho áo vest do dây đeo vai giống như sợi dây, giúp giữ cố định áo khi mặc bên trong áo khoác vest. Áo vest dây, còn được gọi là áo lót hoặc áo ba lỗ trong tiếng Anh Mỹ, đã trở nên phổ biến ở Anh trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ II, khi nam giới bắt đầu áp dụng phong cách ăn mặc giản dị và thoải mái hơn. Áo vest là một lựa chọn nhẹ và thoáng khí, có khả năng che phủ và hỗ trợ thêm, và thường được mặc như một loại đồ lót để tránh vết mồ hôi làm hỏng quần áo đắt tiền hơn. Thuật ngữ "string vest" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trên các tờ báo khổ lớn của Anh và các chương trình giải trí đại chúng, để ám chỉ phong cách ăn mặc lịch sự và có phần lỗi thời. Tuy nhiên, sự phổ biến của áo vest dây đã giảm dần trong những thập kỷ gần đây, vì sự thay đổi trong xu hướng thời trang đã dẫn đến việc nó được thay thế bằng những lựa chọn hiện đại và giản dị hơn, chẳng hạn như áo lót và áo ba lỗ.
Người cử tạ mặc một chiếc áo vest có dây bên trong áo thi đấu, giúp tăng thêm sự hỗ trợ cho cơ bắp khi chuẩn bị cho cuộc thi.
Nam nhạc sĩ mặc áo vest dây đỏ bên ngoài áo phông đen, tạo nên vẻ ngoài táo bạo và bắt mắt.
Người làm vườn mặc một chiếc áo vest dây màu xanh lá cây để bảo vệ cánh tay khỏi ánh nắng mặt trời và tránh bị đất bắn vào người khi làm việc ngoài trời.
Người họa sĩ phủ tấm vải lên một chiếc áo vest cũ để tránh vải bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Người thợ mộc buộc chặt các dây điện vào một chiếc áo vest có dây, đảm bảo chúng không cản trở khi anh di chuyển qua những không gian chật hẹp.
Nữ vận động viên kéo chặt dây đai velcro của áo vest, đảm bảo nó không bị xê dịch trong quá trình tập luyện tại phòng tập.
Người du lịch ba lô đã gắn nhiều đồ dùng và dụng cụ khác nhau vào áo vest của mình, tạo thành một chiếc thắt lưng tiện dụng và di động cho vùng hoang dã.
Người thợ sửa chữa treo những vật nặng vào các lỗ khoen ở dưới đáy áo vest, rảnh tay để làm những công việc khác.
Đầu bếp nghiệp dư buộc một chiếc áo vest dây quanh eo để giữ tạp dề cố định trong quá trình thử nghiệm ẩm thực mới nhất của mình.
Nhà thám hiểm đã mặc một chiếc áo vest dây màu kaki trước khi bắt đầu chuyến thám hiểm nước ngoài, bảo vệ thân mình khỏi các vết côn trùng cắn và cháy nắng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()