
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhồi
Thuật ngữ "stuffing" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14, khi các đầu bếp bắt đầu đổ đầy các nồi nấu ăn, được gọi là "stoups", bằng các loài động vật nhỏ, xương và rau để tạo ra nước dùng đậm đà. Khi họ thêm nhiều nguyên liệu hơn vào nồi, phần nhân được gọi là "stuff" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hỗn hợp thực phẩm được nấu bên trong khoang, chẳng hạn như gà tây hoặc rau. Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ "stuffing" theo nghĩa mà chúng ta biết ngày nay là vào những năm 1540. Đến thế kỷ 17, món nhồi đã trở thành món ăn kèm phổ biến trong những dịp đặc biệt như Lễ Tạ ơn. Ý tưởng đổ đầy thức ăn vào khoang động vật lần đầu tiên được ghi chép trong một cuốn sách dạy nấu ăn năm 1335 có tên là "The Forme of Cury", do các đầu bếp bậc thầy của Vua Richard II của Anh viết.
danh từ
sự nhồi
chất (để) nhồi
a mixture of food such as bread, onions and herbs, cut into very small pieces and placed inside a chicken, etc. before it is cooked
hỗn hợp thực phẩm như bánh mì, hành tây và các loại thảo mộc, cắt thành từng miếng rất nhỏ và cho vào bên trong con gà, v.v. trước khi nấu chín
soft material used to fill cushions, toys, etc.
vật liệu mềm dùng để nhồi đệm, đồ chơi, v.v.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()