
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mệnh đề phụ
Khái niệm mệnh đề trong ngôn ngữ học có từ thế kỷ 18, khi các nhà ngữ pháp xác định cụm từ trong câu là đơn hoặc phức. Mệnh đề đơn chứa chủ ngữ và vị ngữ và diễn đạt một ý hoàn chỉnh, trong khi mệnh đề phức chứa nhiều mệnh đề đơn được nối với nhau bằng một liên từ như "and" hoặc "or". Vào cuối thế kỷ 18, các học giả ngữ pháp bắt đầu nhận ra rằng một số mệnh đề phụ thuộc vào các mệnh đề khác để có nghĩa. Họ gọi các mệnh đề phụ thuộc này là "subordinate" để chỉ sự phục tùng của chúng đối với nghĩa của một mệnh đề khác, được gọi là mệnh đề "principal" hoặc "main". Do đó, thuật ngữ "subordinate clause" dùng để chỉ một cấu trúc ngữ pháp chứa chủ ngữ và vị ngữ nhưng không thể được sử dụng như một câu độc lập vì nó dựa vào một mệnh đề khác để có nghĩa đầy đủ. Thuật ngữ "subordinate clause" cũng có thể được mô tả như một loại mệnh đề nhúng, là một mệnh đề hoàn chỉnh được bao gồm trong một mệnh đề khác, thường thông qua sự phụ thuộc. Mệnh đề nhúng có thể có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như mệnh đề tính từ, trạng từ hoặc danh từ, và đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau trong câu, chẳng hạn như bổ nghĩa cho danh từ, cung cấp thông tin bổ sung hoặc diễn đạt mục đích hoặc điều kiện. Tóm lại, thuật ngữ "subordinate clause" trong ngôn ngữ học dùng để chỉ một cấu trúc ngữ pháp phụ thuộc vào một mệnh đề khác để có ý nghĩa đầy đủ và là một loại mệnh đề nhúng được sử dụng trong nhiều vai trò về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa.
Mặc dù trời mưa rất to, tôi vẫn quyết định đi bộ đến nơi làm việc vì không muốn bỏ lỡ mệnh đề phụ của mình.
John rời bữa tiệc sớm vì anh có việc phải tham dự vào ngày hôm sau.
Nhà phát triển đã nộp bản kế hoạch kèm theo một điều khoản phụ nêu chi tiết về dự án đường bộ được đề xuất.
Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành bài kiểm tra, với điều kiện là họ phải tuân theo mệnh đề phụ được nêu trong hướng dẫn.
Tôi thích thức dậy sớm hơn vì tôi thích sự yên bình của mệnh đề phụ vào buổi sáng.
Người nộp đơn được coi là không phù hợp với công việc vì điều khoản phụ của họ không đáp ứng được các yêu cầu của công ty.
Sếp tôi thông báo rằng tôi có thể làm việc tại nhà vào thứ Sáu, miễn là tôi tuân thủ một điều khoản phụ cụ thể.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vì có điều khoản phụ trong hồ sơ của họ.
Suy nghĩ của tác giả đã bị mâu thuẫn bởi một mệnh đề phụ do tác giả đối lập đưa ra.
Cô ấy vẫn tiếp tục học tập để đạt được một mệnh đề phụ trong lĩnh vực mình quan tâm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()