
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nghẹt thở
"Suffocating" bắt nguồn từ tiếng Latin "suffocāre", có nghĩa là "bóp nghẹt" hoặc "siết cổ". Từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và "fauces", có nghĩa là "họng". Khái niệm bị bóp nghẹt hoặc siết cổ gợi lên cảm giác không thể thở được, dẫn đến nghĩa hiện đại của "suffocating" là cảm thấy bị choáng ngợp, bị thắt chặt hoặc không thể thoát ra.
tính từ
nghẹt thở, ngột ngạt
making it difficult to breathe normally
gây khó thở bình thường
Cái nóng buổi chiều thật ngột ngạt.
Tôi có thể mở một cửa sổ được không? Ở đây ngột ngạt quá!
limiting what somebody/something can do
giới hạn việc ai/cái gì có thể làm
Một số cuộc hôn nhân đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy ngột ngạt.
Là người của công chúng, cô phải chịu đựng sự ngột ngạt của dư luận.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()