Ý nghĩa và cách sử dụng của từ suffrage trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng suffrage

suffragenoun

quyền bầu cử

/ˈsʌfrɪdʒ//ˈsʌfrɪdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng suffrage

Từ "suffrage" bắt nguồn từ tiếng Latin "suffragium" của thế kỷ 14, có nghĩa là "voting" hoặc "quyền bỏ phiếu". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "suffragare", có nghĩa là "ủng hộ" hoặc "bỏ phiếu cho". Trong bối cảnh luật La Mã cổ đại, suffragium ám chỉ một cuộc bỏ phiếu hoặc việc bỏ phiếu. Từ tiếng Anh "suffrage" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ quyền bỏ phiếu hoặc hành động bỏ phiếu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nhiều hình thức bỏ phiếu và tham gia chính trị khác nhau, bao gồm quyền bầu cử của phụ nữ, ám chỉ quyền bỏ phiếu của phụ nữ. Ngày nay, từ "suffrage" thường gắn liền với cuộc đấu tranh giành quyền bỏ phiếu và bình đẳng, đặc biệt là trong bối cảnh quyền phụ nữ và quyền của nhóm thiểu số.

Tóm tắt từ vựng suffrage

type danh từ

meaningsự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý

meaningquyền đi bầu

exampleuniversal suffrage: sự bỏ phiếu phổ thông

meaningsự thích hơn; sự tán thành

examplethe horse has my suffrage: tôi thích con ngựa này hơn

Ví dụ của từ vựng suffragenamespace

  • In the early 1900s, women around the world began to demand suffrage, the right to vote, as a means of gaining political representation and influence.

    Vào đầu những năm 1900, phụ nữ trên khắp thế giới bắt đầu đòi quyền bầu cử, quyền được bỏ phiếu, như một phương tiện để giành được đại diện và ảnh hưởng chính trị.

  • Susan B. Anthony and Elizabeth Cady Stanton were prominent leaders of the suffrage movement, tirelessly advocating for women's suffrage and educating the public on the importance of political participation.

    Susan B. Anthony và Elizabeth Cady Stanton là những nhà lãnh đạo nổi bật của phong trào đòi quyền bầu cử, không ngừng đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ và giáo dục công chúng về tầm quan trọng của việc tham gia chính trị.

  • The suffrage march in Washington, D.C., in 1913, led by Alice Paul, was a defining moment in the fight for women's suffrage, with over 8,000 women participating in the peaceful protest.

    Cuộc diễu hành đòi quyền bầu cử tại Washington, D.C., năm 1913, do Alice Paul lãnh đạo, là một khoảnh khắc quyết định trong cuộc đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ, với hơn 8.000 phụ nữ tham gia vào cuộc biểu tình ôn hòa.

  • As a result of years of activism, guerrilla tactics, and civil disobedience, suffrage finally became law in many western countries during the early to mid-20th century, granting women the right to vote and run for office.

    Sau nhiều năm đấu tranh, chiến thuật du kích và bất tuân dân sự, quyền bầu cử cuối cùng đã trở thành luật ở nhiều nước phương Tây vào đầu đến giữa thế kỷ 20, trao cho phụ nữ quyền bầu cử và ứng cử.

  • Women's suffrage not only brought equal voting rights but also paved the way for further gender equality, empowering women to engage in public life and participate in decision-making processes.

    Quyền bầu cử của phụ nữ không chỉ mang lại quyền bầu cử bình đẳng mà còn mở đường cho bình đẳng giới hơn nữa, trao quyền cho phụ nữ tham gia vào đời sống công cộng và các quá trình ra quyết định.


Bình luận ()