Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sulphur trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sulphur

sulphurnoun

lưu huỳnh

/ˈsʌlfə(r)//ˈsʌlfər/

Nguồn gốc của từ vựng sulphur

Từ "sulphur" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngữ hệ Ấn-Âu, nơi nó được gọi là "silphion" hoặc "silphum". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, nguyên tố này được gọi là "ulous" hoặc "thiouron". Từ tiếng Hy Lạp "thion" được dịch thành "smoke" hoặc "sulphurous", gợi ý cho chúng ta biết thuật ngữ "sulphur" hiện đại bắt nguồn từ đâu. Người La Mã gọi nó là "soccioris lapis", có nghĩa là "đá của Libya", ám chỉ khu vực mà nó chủ yếu được khai thác vào thời điểm đó. Tên tiếng Latin "lưu huỳnh" vẫn tồn tại cho đến thời Trung cổ, khi nó được các học giả Ả Rập sử dụng, những người đã chuyển từ "sym" và "fur" từ ngôn ngữ của họ, ám chỉ đến các từ liên quan "smoke" (sym) và "yellow" (lông thú). Khi các cuộc trao đổi giữa châu Âu với Đông Địa Trung Hải tăng lên, các học giả Ả Rập đã chia sẻ thuật ngữ của họ với các đối tác của họ ở Ý. Ý đã áp dụng thuật ngữ tiếng Ả Rập và gọi nó là "olfaro" hoặc "olfum" có nghĩa là "smell" hoặc "smelly". Sau đó, sau khi phương pháp khoa học được phổ biến, các nhà hóa học trong thời kỳ Phục hưng đã đổi tên nó thành "brimstone" hoặc "đá đốt" - phản ánh việc sử dụng nó từ xa xưa như một vật liệu để nhóm lửa - tuy nhiên thuật ngữ này cũng được áp dụng cho nhựa thông. Cuối cùng, thuật ngữ "sulphur" hoặc "lưu huỳnh" một lần nữa được đưa vào tiếng Anh, từ tiếng Pháp trung đại "solfre" hoặc "solfurer" ám chỉ đến tiếng Latin "lưu huỳnh". Ngày nay, đây là thuật ngữ chuẩn cho nguyên tố hóa học được tìm thấy trong tự nhiên và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

Tóm tắt từ vựng sulphur

type danh từ

meaning(hoá học) lưu huỳnh

meaning(động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)

type tính từ

meaningmàu lưu huỳnh, màu vàng lục

Ví dụ của từ vựng sulphurnamespace

  • The volcano emitted a thick cloud of sulphurous smoke that hung in the air for days.

    Ngọn núi lửa này phun ra một đám khói lưu huỳnh dày đặc lơ lửng trong không khí trong nhiều ngày.

  • The match struck a spark, igniting the sulphur in the air and causing everyone to cough and hold their breath.

    Que diêm tạo ra tia lửa, đốt cháy lưu huỳnh trong không khí và khiến mọi người phải ho và nín thở.

  • The heavy odor of sulphur filled the dark, musty cave as we explored its depths.

    Mùi lưu huỳnh nồng nặc tràn ngập hang động tối tăm, ẩm mốc khi chúng tôi khám phá độ sâu của nó.

  • The athlete's form briefly broke, producing a pungent smell of sulphur that lingered in the air.

    Hình dáng của vận động viên đột nhiên biến mất, tạo ra mùi lưu huỳnh nồng nặc trong không khí.

  • The swimming pool was drained and decontaminated after detecting high levels of sulphur in the water.

    Bể bơi đã được xả nước và khử nhiễm sau khi phát hiện nồng độ lưu huỳnh cao trong nước.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sulphur


Bình luận ()