
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ánh nắng, ánh mặt trời
Từ "sunshine" là một phát minh tương đối mới, có từ thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: * **Sun:** Từ này có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức, cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. * **Shine:** Từ này cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có liên hệ với từ tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "to glare". "Sunshine" ban đầu không phải là một thuật ngữ phổ biến. Nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, có thể là do sự đánh giá ngày càng tăng đối với vẻ đẹp và sự ấm áp của ánh sáng mặt trời.
danh từ
ánh sáng mặt trời, ánh nắng
in the sunshine: trong ánh nắng
sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng
(định ngữ) nắng
sunshine recorder: máy ghi thời gian nắng
sunshine roof: mái che nắng (ở ô tô)
the light and heat of the sun
ánh sáng và sức nóng của mặt trời
nắng xuân ấm áp
Đó là một ngày mát mẻ với ánh nắng mờ ảo.
Cô ấy theo chúng tôi ra ngoài nắng.
Cuộc đua diễn ra dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ.
Ánh nắng tràn vào cửa sổ.
Thị trấn ngập trong nắng xuân.
happiness
niềm hạnh phúc
Cô ấy đã mang ánh nắng vào cuộc sống buồn tẻ của chúng tôi.
used for addressing somebody in a friendly, or sometimes a rude way
được sử dụng để xưng hô với ai đó một cách thân thiện, hoặc đôi khi một cách thô lỗ
Chao năng mai!
Này, Sunshine, cậu nghĩ cậu đang nói chuyện với ai thế?
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()