Ý nghĩa và cách sử dụng của từ supinely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng supinely

supinelyadverb

nằm ngửa

/ˈsuːpaɪnli//ˈsuːpaɪnli/

Nguồn gốc của từ vựng supinely

Từ "supinely" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "supinus", có nghĩa là nằm ngửa hoặc nằm ngang. Nguồn gốc của "supinus" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy (PIE) "*sup-", dùng để chỉ thứ gì đó được nâng lên hoặc nâng cao. Trong tiếng Latin, "supinus" được dùng để mô tả một vật thể hoặc một người nằm ngửa. Ý nghĩa này vẫn còn rõ ràng trong từ hiện đại "supine", dùng để chỉ một người nằm ngửa hoặc nằm ngửa. Tiền tố "sub-" trong "supinus" là tiền tố tiếng Latin có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới". Tiền tố này có thể được thêm vào để làm nổi bật sự tương phản giữa một vật thể hoặc người được nâng lên hoặc nâng lên ("sup-") từ vị trí nằm bên dưới hoặc bên dưới nó ("sub-"), chẳng hạn như một vật thể được nâng lên khỏi mặt đất hoặc một người được nhấc lên khỏi sàn nhà. Tiếng Latin "supinus" được mượn từ nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp ("supin"), tiếng Tây Ban Nha ("supino") và tiếng Bồ Đào Nha ("supino"), tất cả đều có nghĩa là "nằm ngửa" hoặc "nằm sấp". Từ tiếng Anh "supinely" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "supyne", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "supin", cũng có nghĩa là "prone" hoặc "nằm ngửa". Tóm lại, "supinely" bắt nguồn từ tiếng Latin "supinus", theo nghĩa đen có nghĩa là nằm ngửa, với tiền tố "sub" được thêm vào để làm nổi bật sự tương phản giữa việc là "raised" hoặc "elevated" với việc là "under" hoặc "beneath" cái gì đó. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong suốt hành trình của nó qua nhiều ngôn ngữ châu Âu, cuối cùng dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "supinely" trong tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng supinely

typephó từ

meaningnằm ngửa

meaninglật ngửa (bàn tay)

meaninguể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động)

Ví dụ của từ vựng supinelynamespace

meaning

flat on your back

nằm ngửa

meaning

without acting on something or without opposing something because you are lazy or morally weak

không hành động theo điều gì đó hoặc không phản đối điều gì đó vì bạn lười biếng hoặc yếu đuối về mặt đạo đức

  • The failure was blamed on the president who supinely gave in to media pressure.

    Thất bại này bị đổ lỗi cho tổng thống vì đã nhượng bộ trước sức ép của giới truyền thông.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng supinely


Bình luận ()