Ý nghĩa và cách sử dụng của từ surcoat trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng surcoat

surcoatnoun

áo khoác ngoài

/ˈsɜːkəʊt//ˈsɜːrkəʊt/

Nguồn gốc của từ vựng surcoat

Thuật ngữ "surcoat" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, cụ thể là vào thế kỷ 13. Vào thời điểm đó, các hiệp sĩ và những người giàu có khác sẽ mặc một lớp vải được gọi là "jupon" hoặc "pourpoint" bên ngoài áo giáp của họ để tăng thêm sự bảo vệ. Lớp vải này thường được làm bằng chất liệu dệt chặt và thường có nút hoặc các loại khóa khác để giúp nó vừa vặn với áo giáp. Tuy nhiên, khi xu hướng thời trang bắt đầu thay đổi, các hiệp sĩ và những người quý tộc khác bắt đầu mặc các lớp ngoài được gọi là "surcoats," được thiết kế để mặc bên ngoài áo giáp và áo lót của họ. Mục đích của những chiếc áo khoác này chủ yếu là để trang trí, vì chúng cho phép người mặc thể hiện sự giàu có và địa vị của mình thông qua việc sử dụng các loại vải xa xỉ, thêu hoa văn và các thiết kế phức tạp. Bản thân từ "surcoat" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "surcot", có nghĩa đen là "over-shirt." Theo thời gian, việc sử dụng áo khoác trở nên phổ biến trong giới thượng lưu và chúng tiếp tục là một mặt hàng thời trang phổ biến trong suốt thời kỳ Phục hưng và đầu thời kỳ hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "surcoat" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó vẫn là thuật ngữ lịch sử phổ biến để chỉ loại trang phục này.

Ví dụ của từ vựng surcoatnamespace

  • The medieval king wore a vibrant red surcoat over his armor during battle to identify himself to his troops.

    Vua thời trung cổ mặc một chiếc áo choàng đỏ rực rỡ bên ngoài áo giáp của mình trong trận chiến để quân lính có thể nhận diện mình.

  • Her silver surcoat with intricate embroidery added a touch of elegance to her otherwise practical jumpsuit for the equestrian event.

    Chiếc áo choàng bạc thêu tinh xảo của cô làm tăng thêm nét thanh lịch cho bộ đồ liền thân thiết thực của cô cho sự kiện cưỡi ngựa.

  • The knights donned blue surcoats with their family crests proudly displayed as they rode into the tournament.

    Các hiệp sĩ mặc áo choàng màu xanh có gắn huy hiệu gia tộc một cách tự hào khi họ cưỡi ngựa vào cuộc thi đấu.

  • The volunteers wore bright green surcoats as they tended to the gardens of the community center.

    Các tình nguyện viên mặc áo khoác màu xanh lá cây tươi sáng khi chăm sóc khu vườn của trung tâm cộng đồng.

  • The members of the Empowerment Committee wore surcoats with the organization's logo, symbolizing their commitment and responsibility.

    Các thành viên của Ủy ban Trao quyền mặc áo choàng có logo của tổ chức, tượng trưng cho sự cam kết và trách nhiệm của họ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng surcoat


Bình luận ()