
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mặt, bề mặt
Từ "surface" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "surfacier", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "superficies", có nghĩa là "hình thức bên ngoài" hoặc "phần bên ngoài". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "super", có nghĩa là "above" hoặc "phía trên" và "facies", có nghĩa là "face" hoặc "hình thức bên ngoài". Ban đầu, từ "surface" dùng để chỉ lớp ngoài cùng hoặc phần ngoài cùng của một thứ gì đó, chẳng hạn như bề mặt của một khối nước hoặc một mảnh đất. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng như bề mặt của một suy nghĩ hoặc ý tưởng. Ngày nay, "surface" là một thuật ngữ đa năng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý, toán học, ngôn ngữ học và ngôn ngữ hàng ngày. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin là "hình thức bên ngoài" hoặc "bộ phận bên ngoài".
danh từ
mặt, mặt ngoài bề mặt
a cube has six surface s: hình lập phương có sáu mặt
his politeness is only on (of) the surface: sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
(định ngữ) bề ngoài
surface impressions: những ấn tượng bề ngoài
(định ngữ) ở mặt biển
surface craft: tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)
surface mail: thư gửi đường biển
ngoại động từ
trang trí mặt ngoài
a cube has six surface s: hình lập phương có sáu mặt
his politeness is only on (of) the surface: sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
surface impressions: những ấn tượng bề ngoài
the outside or top layer of something
lớp bên ngoài hoặc trên cùng của một cái gì đó
Chúng ta cần một bề mặt phẳng, mịn để chơi trò chơi.
mặt đường không bằng phẳng
một chiếc lá rộng với diện tích bề mặt lớn
Nước mặt (= nước mưa tích tụ trên mặt đường) khiến điều kiện lái xe trở nên nguy hiểm.
Răng có một lớp bề mặt cứng gọi là men răng.
Làm mịn bề mặt bằng thìa.
bề mặt bên trong của xương
lớp bề mặt của da
the top layer of an area of water or land
lớp trên cùng của một vùng nước hoặc đất
bề mặt của Trái Đất
Những cây này nổi trên mặt nước.
Chúng ta có thể thấy cá bơi lội ngay dưới bề mặt.
Cá sấu ẩn nấp dưới bề mặt đầm lầy.
Nhiệt độ bề mặt trái đất đang tăng lên.
Các vết nứt bắt đầu xuất hiện trên bề mặt trái đất.
Quả bóng lăn trên mặt ao đóng băng.
Thuyền trưởng đưa tàu ngầm lên mặt nước.
Chiếc nhẫn từ từ chìm xuống dưới bề mặt vũng bùn.
Gió làm mặt hồ gợn sóng.
the flat upper part of a piece of furniture, that is used for working on
phần trên phẳng của một món đồ nội thất, được sử dụng để làm việc
Cô ấy đã lau sạch tất cả các bề mặt bếp.
Bạn sẽ cần một bề mặt nhẵn lớn để cán bánh ngọt.
the outer appearance of a person, thing or situation; the qualities that you see or notice, that are not hidden
hình dáng bên ngoài của một người, đồ vật hoặc tình huống; những phẩm chất mà bạn nhìn thấy hoặc chú ý, không bị che giấu
Cơn thịnh nộ sôi sục ngay dưới bề mặt tâm trí anh.
Cô ấy tạo ấn tượng là người khá thông thường, nhưng bề ngoài cô ấy cực kỳ lập dị.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()