Ý nghĩa và cách sử dụng của từ swan trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng swan

swannoun

thiên nga

/swɒn//swɑːn/

Nguồn gốc của từ vựng swan

Từ "swan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy. Trong tiếng Anh cổ, từ "swan" được viết là "swan" hoặc "sweon", và được dùng để chỉ loài chim và thịt của nó, được coi là một món ngon. Từ này được cho là có liên quan đến từ "*swaniz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Schwan" trong tiếng Đức hiện đại. Từ "swan" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9 để chỉ loài chim, và cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó cao quý, trang nghiêm hoặc thanh lịch, giống như loài chim. Ví dụ, "swan song" là cụm từ ám chỉ màn trình diễn hoặc hành động cuối cùng của một người trước khi họ chết và được cho là bắt nguồn từ huyền thoại rằng thiên nga đẹp nhất và có tài âm nhạc nhất ngay trước khi chúng chết.

Tóm tắt từ vựng swan

type danh từ

meaning(động vật học) con thiên nga

meaningnhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài

meaning(thiên văn học) chòm sao Thiên nga

Ví dụ của từ vựng swannamespace

  • The tranquil lake was dotted with white swans, their long necks elegantly curved as they gracefully glided through the water.

    Mặt hồ yên tĩnh rải rác những chú thiên nga trắng, chiếc cổ dài cong thanh thoát khi chúng lướt nhẹ nhàng qua mặt nước.

  • The majestic swan soared across the sky with effortless wings, leaving a trail of V-shaped imprints in the azure heavens.

    Con thiên nga uy nghi bay vút qua bầu trời với đôi cánh nhẹ nhàng, để lại dấu ấn hình chữ V trên nền trời xanh biếc.

  • The swan's distinctive cry shattered the stillness of the early morning, reminding us all that nature's beauty cannot be silenced.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài thiên nga phá vỡ sự tĩnh lặng của buổi sáng sớm, nhắc nhở chúng ta rằng vẻ đẹp của thiên nhiên không thể bị phá vỡ.

  • Amidst the bustling city, a flock of swans caught my eye, their shimmering feathers sparkling in the sun's reflected light.

    Giữa thành phố nhộn nhịp, một đàn thiên nga thu hút sự chú ý của tôi, bộ lông óng ánh của chúng lấp lánh dưới ánh sáng phản chiếu của mặt trời.

  • The river swam with a steady flow, but nothing matched the calmness of a serene swan, gliding serenely as if untouched by the world's turmoil.

    Dòng sông chảy với dòng chảy đều đặn, nhưng không gì sánh được với sự bình thản của một chú thiên nga, lướt đi thanh thản như thể không hề bị ảnh hưởng bởi sự hỗn loạn của thế giới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng swan


Bình luận ()