Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ta trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ta

taexclamation

đối mặt

/tɑː//tɑː/

Nguồn gốc của từ vựng ta

Tiền tố "ta-" trong một số từ tiếng Tây Tạng và tiếng Phạn được cho là có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*tap-," có nghĩa là "tap, touch, hit." Gốc này cũng được tìm thấy trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, chẳng hạn như tiếng Hy Lạp ("tabanos," có nghĩa là "gnat" hoặc "con bọ khó chịu", có thể được đặt ra vì vết cắn "touchy" của loài côn trùng này) và tiếng Anh ("top", "tap," và "tip", tất cả đều có gốc có nghĩa là "touch" hoặc "share"). Trong tiếng Tây Tạng, tiền tố "ta-" thường được dùng để chỉ cảm giác vô thường hoặc thiếu bản chất tự thân, như trong các từ như "tathagata" (có nghĩa là "đã đi rồi", hoặc người đã nhận ra hoàn toàn bản chất của thực tại và do đó không còn bị ràng buộc bởi ảo tưởng và ham muốn) và "tongkçand" (có nghĩa là "mặt trăng", vì mặt trăng liên tục thay đổi và không có bản chất cố hữu, vĩnh cửu). Trong tiếng Phạn, tiền tố "ta-" cũng được dùng để truyền đạt ý nghĩa tiêu cực hoặc ý nghĩa xua tan hoặc loại bỏ, như trong các từ như "tantra" (có nghĩa là "không bị ràng buộc", hoặc một văn bản hoặc thực hành giúp giải thoát một người khỏi các ràng buộc tâm linh) và "tamas" (có nghĩa là "darkness" hoặc "sự ngu dốt", như trong ba chất độc của Ấn Độ giáo: tamas, rajas và sattva). Nhìn chung, tiền tố "ta-" trong tiếng Tây Tạng và tiếng Phạn có tác dụng sửa đổi ý nghĩa của các từ gốc mà nó đi kèm, thêm sắc thái và chiều sâu cho ý nghĩa của chúng.

Tóm tắt từ vựng ta

type thán từ

meaningkhuẫn (thông tục) cám ơn!

Ví dụ của từ vựng tanamespace

  • The speaker in the poem exclaimed, "Ta! Ta! Ta!" as the ending rhyme scheme for each stanza.

    Người nói trong bài thơ thốt lên: "Ta! Ta! Ta!" như là vần điệu kết thúc cho mỗi khổ thơ.

  • The crowd at the sporting event chanted "Ta! Ta! Ta!" in unison to power the team to victory.

    Đám đông tại sự kiện thể thao này đã đồng thanh hô vang "Ta! Ta! Ta!" để tiếp thêm sức mạnh cho đội giành chiến thắng.

  • The puppeteer pulled a string behind the scenes, causing the character on stage to shout "Ta!" in a comical scene.

    Người điều khiển rối kéo một sợi dây phía sau hậu trường, khiến nhân vật trên sân khấu phải hét lên "Ta!" trong một cảnh hài hước.

  • The leader of the group proudly declared, "Ta dah!" as she unveiled the winning proposal after weeks of work.

    Người đứng đầu nhóm đã tự hào tuyên bố "Ta dah!" khi cô công bố đề xuất chiến thắng sau nhiều tuần làm việc.

  • The chef shouted "Ta! Ta!" as she clapped her hands, signaling the waiter to bring the dessert menu to the table.

    Đầu bếp hét lên "Ta! Ta!" trong khi vỗ tay, ra hiệu cho người phục vụ mang thực đơn tráng miệng lên bàn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ta


Bình luận ()