
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Mang
Từ "tangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào những năm 1300. Gốc của nó là từ "tangl" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một nút thắt" hoặc "một tấm lưới căng lỏng lẻo". Từ "tangl" trong tiếng Bắc Âu cổ cũng có một nghĩa liên quan, "một mạng lưới hoặc kết cấu", góp phần tạo nên ý nghĩa hiện đại của "tangle" là một tình huống hoặc trạng thái phức tạp và khó hiểu. Theo thời gian, từ "tangle" đã phát triển về mặt ý nghĩa, nhưng nó vẫn giữ nguyên gốc ban đầu. Vào những năm 1400, nó bắt đầu dùng để chỉ một vật thể hoặc tình huống vật lý bị vướng víu hoặc xoắn lại, chẳng hạn như một bó dây hoặc một trận lũ lụt hỗn loạn. Vào những năm 1500, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống hoặc lập luận phức tạp hoặc lộn xộn. Nghĩa gốc của từ này trong tiếng Bắc Âu cổ nói đến trải nghiệm chung của con người khi bị mắc kẹt trong các nút thắt và mạng nhện, dù là thực tế hay ẩn dụ. Cho dù là gỡ rối một nút thắt thực sự hay điều hướng một tình huống xã hội phức tạp, từ "tangle" đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng đôi khi những điều khó khăn nhất trong cuộc sống liên quan đến việc vượt qua những nút thắt và mạng nhện để đến được bờ bên kia.
danh từ
(thực vật học) tảo bẹ
to tangle one's hair: làm rối tóc
mớ rối, mớ lộn xộn
like a tangled skein: rối tung, rối như tơ vò
tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp
to be in a tangle: bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn
to get in a tangle: rối trí, lúng túng
ngoại động từ
làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn
to tangle one's hair: làm rối tóc
(nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp
like a tangled skein: rối tung, rối như tơ vò
a twisted mass of threads, hair, etc. that cannot be easily separated
một khối xoắn của sợi, tóc, vv không thể tách rời dễ dàng
một mớ cành cây
Tóc cô ấy rối như một mớ hỗn độn.
Sợi dây này đang bị rối.
một đám cây bụi rậm rạp
Tôi phải tìm đường đi qua đống xác người.
một mớ giọng nói bối rối
a lack of order; a confused state
thiếu trật tự; một trạng thái bối rối
Vấn đề tài chính của anh ấy đang gặp rắc rối.
Mớ rối pháp lý chưa bao giờ thực sự được làm sáng tỏ.
Những vụ bắt giữ này đã tạo ra một rắc rối ngoại giao.
một mớ hỗn độn phức tạp của lòng trung thành
Anh gặp rắc rối khi phát âm tên cô.
a disagreement or fight
một sự bất đồng hoặc đánh nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()